× |
|
Bút đo pH (0.0 – 14.0)Trong Nước Sạch HI98103 |
1.037.400 ₫ |
|
1.037.400 ₫ |
× |
|
Đầu lấy mẫu công nghiệp 1200 độ (0600 7610) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3 CHIỀU- CMM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây stator (stator coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO 547-401A đồng hồ đo độ dày vật liệu (0-12mm /0,0005mm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo kiểm bằng thị giác máy SEMIKI Machine Vision |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-2500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (2500N/250kgf) |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-710 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
3.303.000 ₫ |
|
3.303.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SF / F Beam Type thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO VISCO-895 thiết bị đo độ nhớt điện tử tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
edge® đơn chỉ tiêu – Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ HI2002-02 |
12.592.250 ₫ |
|
12.592.250 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KETT C-130 thiết bị đo độ trắng đánh giá chất lượng màu bột mịn |
39.700.000 ₫ |
|
79.400.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP12N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (2-12N.m) |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
Máy đo lực lớn IMADA PSH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GSD-719K đồng hồ điện tử đo độ cứng cao su type A |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-32K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50 to 250°C) |
4.790.000 ₫ |
|
9.580.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG-KÉO ATTONIC MP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150QL-MH cờ lê định lực ( 30-150Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.179.000 ₫ |
|
6.358.000 ₫ |
× |
|
Bộ Dưỡng Đo Khe Hở Mitutoyo 184-313S 28 Lá |
758.000 ₫ |
|
758.000 ₫ |
× |
|
máy hiện sóng digital TEKTRONIX DPO2000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Overtorque Prevention Slip Type Preset Torque Wrench |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Rửa Điện Cực Sau Khi Đo Trong Chất Béo Và Dầu Mỡ, 500 mL HI700630P |
1.220.000 ₫ |
|
1.220.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KT-201(ET-201) giấy ghi biểu đồ nhiệt độ cho bộ ghi CHINO |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH Với Độ Phân Giải 0.01 chuyên Hồ Bơi HI981004 |
1.463.950 ₫ |
|
1.463.950 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Kiểm Nhanh GO, NO-GO Mitutoyo 201-102 |
5.917.000 ₫ |
|
5.917.000 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 190 T4 CFR – với đầu dò kép dài và linh hoạt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
Bút đo pH Trong Sữa HI981034 |
3.437.100 ₫ |
|
3.437.100 ₫ |
× |
|
Máy đo nồng độ TDS atago PAL-release agent 4538 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
nhiệt kế điện tử Sato SK-270WP, SK-270WP-K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|