× |
|
MÁY GHI DỮ LIỆU HẠT BỤI MÔI TRƯỜNG KANOMAX 3443 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
8.780.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST R3755A / R3760 Máy phân tích tần số antena, bộ cộng hưởng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0628 7516) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
8.278.000 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6172) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2236 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT ĐIỆN TỬ KANON DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-2600, UV-2700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN ÂM THANH TESTO 815 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI SH10DX8 đầu siết cờ lê lực 10Dx8 mmx20 N.m |
339.000 ₫ |
|
339.000 ₫ |
× |
|
IMADA EZT bộ hiển thị kết nối với loadcell rời đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|