× |
|
LUTRON SP-82LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
IMADA EMX-1000N chân đế đo lực tự động đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy phun muối thử nghiệm độ ăn mòn kim loại |
79.000.000 ₫ |
|
79.000.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Cân điện tử đếm số lượng AND FC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D SH-20K cân điện tử 20kg x0.01kg |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG- 4000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55 N・m |
5.970.000 ₫ |
|
5.970.000 ₫ |
× |
|
A&D Apollo GF-1003A cân kỹ thuật 1100g x0.001g |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 0.01g AND – EK/EW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Photphat Thang Cao HI717 HI717-11 |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nguyên tố XRF Olympus Vanta Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
HIOS HP-100 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít ( 0.15 ~ 10 N.m) |
37.390.000 ₫ |
|
37.390.000 ₫ |
× |
|
Đầu Dò Nhiệt Độ Xuyên Sâu Kiểu K Với Tay Cầm (2m) HI766TR4 |
3.470.000 ₫ |
|
3.470.000 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc tích hợp bộ tiền khuếch đại ACO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ DI CHUYỂN Sports Radar SRA3000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHINYEI G-TAG (GT002-T) bộ ghi nhiệt độ dùng trong logistics (-40 ~80°C) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-01001(EH-01001) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi CHINO (0~100) |
2.790.000 ₫ |
|
5.580.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 720 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF Corp EC750SA ,EC1000SA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 Đo lưu lượng không khí với đầu dò cánh quạt 16 mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
olympus IPLEX industrial videoscope |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
CÂN SÀN CHỐNG CHÁY AND HV-CEP/ HW-CEP |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LX-113S Máy đo cường độ ánh sáng |
2.270.000 ₫ |
|
2.270.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP25N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (5-25N.m) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
Bộ Cân Môi Chất Lạnh Và Van Thông Minh Với Bluetooth Testo 560i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IWASU Digital Multimeter VOAC7602 |
23.970.000 ₫ |
|
23.970.000 ₫ |
× |
|
máy đo màu ngành in ấn X-RITE EXACT 2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC KIKUSUI PWR Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
ESPEC fine wick FW-5(WG-105) giấy kiểm tra độ ẩm cho chamber ESPEC |
973.900 ₫ |
|
973.900 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG NI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-7000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.7-2.8N.m |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-0033 kim đo máy CMM M2 Ø1 mm/ 20mm |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Máy dò kim, phát hiện kim loại trên vải SANKO TY-30 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cân bằng trục quay SIGMA SB-8002R,SB-8002RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI TECLOCK GM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CẢNH BÁO RÒ RỈ KHÍ CO COSMOS KS-7D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
T&D SHA-3151 đầu dò nhiệt độ, độ ẩm (-25 to 70 °C / 0 to 99 %RH) |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Hipot and Insulation Resistance Tester, Rise/Fall-Time Control Function Equipped |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP KÈM VẠCH ĐO 20X PEAK 2055 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC 2 KÊNH – TSURUGA 8528 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-30 đồng hồ đo lực căng dây 300g |
11.939.000 ₫ |
|
23.878.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KE-01001A(LE-01001A) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-100) |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical balance GR-200 cân phân tích 210g/ 0,0001g |
29.790.000 ₫ |
|
59.580.000 ₫ |
× |
|
bộ thu thập tín hiệu, dữ liệu 96 KÊNH ni USB-6509 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO Japan 3116 TYPE máy đo độ rung động cơ 1Hz~8kHz |
12.390.000 ₫ |
|
12.390.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-501-10E Đồng hồ so chân gập (0-0.14mm) |
2.217.000 ₫ |
|
2.217.000 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-15 cờ lê định lực điện tử 0.20~15N.m, socket 1/4 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 527-121 Thước đo độ sâu cơ khí (0-150mm) |
1.431.000 ₫ |
|
1.431.000 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Châm Điện Cực Floride, 4 x 30 mL HI7075 |
2.590.000 ₫ |
|
2.590.000 ₫ |
|