× |
|
testo 190 P1 – Bộ ghi dữ liệu áp suất đáp ứng CFR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG FUTURE-TECH R-003, R-004 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tua vít định lực điện tử Cedar NDID-150cN |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch CAL Check™ Chuẩn Amoni Thang Cao Dùng Cho Máy HI96733 HI96733-11 |
4.980.000 ₫ |
|
4.980.000 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ không khí (0613 1712) |
2.660.000 ₫ |
|
2.660.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC RIKEN KEIKI SC-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HDRF2 Module máy Chroma 3680 kiểm tra IC Wireless & RF |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-200i cân kỹ thuật công nghiệp 220g x 0.001g |
11.179.000 ₫ |
|
11.179.000 ₫ |
× |
|
PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG NIDEC SHIMPO DT SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 3RTD tua vít định lực 0.4-3 kgf.cm, 1/4″ Hex |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Chuẩn Photphat 1000mg/L, 500mL HI93717-11 |
1.430.000 ₫ |
|
1.430.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
59.790.000 ₫ |
× |
|
HIOKI FT3406 máy đo tốc độ vòng quay (15.00 ~199.99 r/min) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-5500 thiết bị đo tốc độ vòng quay điện tử |
11.970.000 ₫ |
|
23.940.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 máy đo ánh sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANWA SE300 thiết bị đo tốc độ vòng quay (30.0 – 99,999rpm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy ghi nhiệt độ testo 190 T1 CFR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chroma 3650-EX Hệ thống kiểm tra chip SoC/Analog chi phí tối ưu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 kit 2 (O2 , CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Giá Đỡ Điện Cực Cho Máy HI833xx HI76404A |
3.180.000 ₫ |
|
3.180.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình gỡ lỗi SEGGER J-Link BASE, COMPACT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-2004AH Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
7.020.000 ₫ |
|
7.020.000 ₫ |
× |
|
Camera ảnh nhiệt SATO SK-8500 (-20°C~650°C ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Giá Đỡ Điện Cực Cho Máy Edge HANNA HI76404B |
3.270.000 ₫ |
|
3.270.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY KHÔNG TIẾP XÚC TESTO 477 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK CSDG-A thiết bị đo độ lệch trục động cơ |
6.900.000 ₫ |
|
6.900.000 ₫ |
|