× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 3.00, 500 mL HI5003 |
870.000 ₫ |
|
870.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
131.700.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI BIẾN ĐỔI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế kèm máy in dữ liệu ANRITSU AP-400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt Brookfield DVPlus Viscometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Đồng, 100 lần HI95747-01 |
3.890.000 ₫ |
|
3.890.000 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Viscometer VT-06 thiết bị đo độ nhớt tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo khe hở ( 28 lá) – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|