× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
2.030.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EZT bộ hiển thị kết nối với loadcell rời đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LỰC KÉO-NÉN AIKOH FTN1-13A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart B9573-K663 giấy ghi biểu đồ cho máy Yokogawa |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D SHA-3151 đầu dò nhiệt độ, độ ẩm (-25 to 70 °C / 0 to 99 %RH) |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
SHINYEI G-TAG (GT002-T) bộ ghi nhiệt độ dùng trong logistics (-40 ~80°C) |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
T&D TR72A2-S bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm -25 ~70°C/0 ~99% RH |
6.379.000 ₫ |
|
6.379.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart 81407861-001-KC giấy ghi biểu đồ Honeywell, Yamatake |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
|