× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất điểm sương với độ chính xác (0636 9836) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ uốn cong ANRITSU SHEATH Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ không khí testo 915i | hoạt động trên điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-2 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~2 N.m |
31.390.000 ₫ |
|
31.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM20N3X10D-G cờ lê lực điện tử 4-20N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
LUTRON SL-4030 Máy đo độ ồn |
3.320.000 ₫ |
|
3.320.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Điện Lạnh – Testo 570-1 Set |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA SENSOR TM-AMM cảm biến đo lực căng dây đai, dây belt |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
MITUTOYO HH-332 (811-332-10) thước điện tử đo độ cứng cao su type A |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC C-7000 Quang phổ kế công nghiệp cầm tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo phân tích màu để bàn X-RITE Ci7830 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DXN-10K thiết bị đo lực căng dây 2,000 – 10,000g |
27.930.000 ₫ |
|
27.930.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-REV Series thiết bị kiểm tra lực siết vặn vít |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy cấp vít HIOS HSIII (HS3) Automatic Screw Feeder |
8.700.000 ₫ |
|
8.700.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-4200 máy đo tốc độ vòng quay 30-50,000 rpm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐỂ BÀN, TREO TƯỜNG TESTO 608-H1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Combo Kits Testo 440 – Đo Lưu Lượng Không Khí 1 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF KP3000S, KP3000GS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DWX-05PD ECG KOKUSAI Máy kiểm tra phóng điện cuộn dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN NẠP THIẾC TỰ ĐỘNG QUICK 376D (90W) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KEM HÀN MALCOM PCU-285 |
339.000.000 ₫ |
|
678.000.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO 547-321A thước điện tử đo độ dày vật liệu 0-10mm x0,01mm |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-6200 MÁY ĐO VÒNG QUAY ĐỘNG CƠ |
19.790.000 ₫ |
|
19.790.000 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEW050-R3 cờ lê lực điện tử 10~50N.m 3/8inch |
7.379.000 ₫ |
|
7.379.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC RIKEN KEIKI SC-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 400 – Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Lõi lọc ION yamato PWF-1, cột lọc CPC-S |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SATO PC-9215II ( 1747-50 ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|