× |
|
IMADA MX2-1000N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (1000N/100kgf) |
59.700.000 ₫ |
|
119.400.000 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH SW-50 máy phân tích lực đàn hồi lò xo công nghiệp 500N/50Kgf |
139.790.000 ₫ |
|
139.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA SERIES thiết bị đo lực kéo nén điện tử đa chức năng |
23.900.000 ₫ |
|
23.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2 N.m |
5.979.000 ₫ |
|
5.979.000 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP KÈM VẠCH ĐO 20X PEAK 2055 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC VN-10A Máy đo độ nhớt bằng phương pháp rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ph đất trồng 0-12ph HANNA HI981030 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AT Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ phòng |
1.890.000 ₫ |
|
1.890.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Tua vít điện công nghiệp HIOS BLG-ZERO1 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay SUGAWARA DS-4CA, DS-4CH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON Halogen Ceramic Base MXA23045 – 12V/50W dùng cho kính hiển vi Nikon |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TP-200E máy đo độ nhớt mỹ phẩm kiểm soát nhiệt độ (0.1 〜 100.0 rpm) |
179.790.000 ₫ |
|
179.790.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
5.370.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-05 đồng hồ đo lực căng dây 50g |
11.739.000 ₫ |
|
11.739.000 ₫ |
× |
|
tohnichi Torque Screwdriver LTD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI RTD60CN tua vít định lực 10-60cN.m, 1/4″ Hex |
2.930.000 ₫ |
|
2.930.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG- 4000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.1-0.55 N・m |
5.970.000 ₫ |
|
5.970.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
47.800.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
3.478.000 ₫ |
× |
|
nhiệt kế lưỡng kim bỏ túi- sato (0 to 200°C) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-50 đồng hồ đo lực căng dây 500g |
13.739.000 ₫ |
|
13.739.000 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng dây belt, dây đai UNITTA U-508 ( ngưng sản xuất) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
máy đo độ sáng tia UV Lutron UV-340A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT ĐIỆN TỬ KANON DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LUPE PEAK 22X-1964 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim tự động SANKO APA-6900 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2N.m |
5.397.000 ₫ |
|
5.397.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL260 Bộ ghi dữ liệu 10 kênh độc lập truyền tín hiệu không dây |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC400CN2-G tua vít lực điện tử 80-400cN.m |
9.700.000 ₫ |
|
19.400.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO PAL-H Khúc xạ kế điện tử đo brix thực phẩm nhiệt độ cao (0.0 ~93.0%) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|