× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐIỆN TỬ TECLOCK GMD SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT LỰC TOHNICHI QH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy quét mã vạch 1D 2D OPTICON JAPAN NLV-3101 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA-MINOLTA CM-25D, CM-26D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR72A2 bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm 0 ~55°C/10 ~95% RH |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích chỉ tiêu pH-ORP-ISE HANNA HI 98191 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay sugawara stroboscope X-1, L-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF Corp EC750SA ,EC1000SA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-1000N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 1000N/100kgf) |
16.739.000 ₫ |
|
16.739.000 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM HIOKI 3284, 3285 Clamp On AC/DC HiTester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
79.580.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ tự ghi – testo 184 T4 |
6.680.000 ₫ |
|
6.680.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCM-S bộ ghi nhận kết quả cảm biến đo thông số PCB |
49.790.000 ₫ |
|
99.580.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2N.m |
5.397.000 ₫ |
|
5.397.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KTC GLK060, GLK250, GLK500 tua vít định lực điện tử |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
7.400.000 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-4 tua vít siết lực điện tử 0.020~4 N・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi đa năng – testo 160 THE (đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tia UV) |
10.860.000 ₫ |
|
10.860.000 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Máy Phát Hiện Rò Khí Testo 316-1 (Đầu Đo Linh Hoạt) | Thế Hệ Mới |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 835T1 |
7.890.000 ₫ |
|
7.890.000 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ NTC (0628 7510) |
1.270.000 ₫ |
|
1.270.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-2005AM Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
6.360.000 ₫ |
|
6.360.000 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim tự động SANKO APA-6900 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-731B Đồng hồ so điện tử (0 – 50.8mm/2”) |
7.941.000 ₫ |
|
7.941.000 ₫ |
× |
|
HIOKI FT3406 máy đo tốc độ vòng quay (15.00 ~199.99 r/min) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG-KÉO ATTONIC MP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|