× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
13.732.250 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
28.679.550 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hiện sóng digital TEKTRONIX DPO2000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Cặp Đo Sâu Điện Tử Chống Nước IP67 Mitutoyo 571-252-20 |
6.218.000 ₫ |
|
6.218.000 ₫ |
× |
|
BIG DAISHOWA thước đo độ phẳng 2 trục (0.01mm/1m) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (0602 0646) |
1.080.000 ₫ |
|
1.080.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-336-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
3.773.000 ₫ |
|
7.546.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
8.060.750 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
108.884.250 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0393) |
4.430.000 ₫ |
|
4.430.000 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
5.230.000 ₫ |
× |
|
CEDAR OW-10, OW-20, OW-60 khớp chuẩn lực mô men xoắn tua vít |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
13.127.100 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
4.520.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.015-1 N.m |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
7.847.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ CAO 2 KÊNH T&D TR-75A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy cấp vít HIOS HSIII (HS3) Automatic Screw Feeder |
8.700.000 ₫ |
|
8.700.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0193) |
4.590.000 ₫ |
|
4.590.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-240-30 Panme đo ngoài (0 – 25mm) |
2.076.000 ₫ |
|
2.076.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
14.370.000 ₫ |
× |
|
Keiyo Japan LEAF loupe No.5410 kính lúp 10x độ phóng đại |
290.000 ₫ |
|
290.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 30 KÊNH HiLOGGER LR8400 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT ĐỊNH LỰC KANON LTDK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 925 – Máy đo nhiệt độ 1 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
3.670.000 ₫ |
|
3.670.000 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DTS-1000 thiết bị đo lực căng dây điện tử 10 – 1000g |
39.390.000 ₫ |
|
39.390.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G-BTA cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Thước Đo Sâu Cơ Khí Mitutoyo 527-121 |
1.431.000 ₫ |
|
1.431.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
UNITTA SENSOR TM-AMM cảm biến đo lực căng dây đai, dây belt |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-2500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (2500N/250kgf) |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EZT-SW series thiết bị đo lực kéo-nén cáp thang máy |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2161) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|