× |
|
Cân điện tử đếm số lượng AND FC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balances HR-202i cân phân tích 220g x 0.0001g |
33.790.000 ₫ |
|
33.790.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra an toàn điện AC HIOKI 3174 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 4222 PAL-SALT PROBE khúc xạ kế đo hàm lượng muối ( 0.00 to 7.0%) |
11.300.000 ₫ |
|
22.600.000 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-50U2 thiết bị lấy kết quả từ bộ ghi dữ liệu TR-5i series đến máy tính |
3.300.000 ₫ |
|
3.300.000 ₫ |
× |
|
ĐẦU CỜ LÊ LỰC TOHNICHI SH SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1200K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ASP input) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
89.100.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-5-120-11-VSE3 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.739.000 ₫ |
|
1.739.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Rửa Điện Cực Thông Dụng, Gói 20mL(25 gói) HI700601P |
860.000 ₫ |
|
860.000 ₫ |
× |
|
máy đo nồng độ chất tạo mùi COSMOS XP-329IIIR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU I/O DEVICE NI USB-6008 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC 2 KÊNH – TSURUGA 8528 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích AND GX-A / GF-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ thông minh testo 115i |
2.410.000 ₫ |
|
2.410.000 ₫ |
× |
|
AND AD-5680 nhiệt ẩm kế để bàn, treo tường |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nồng Độ Khí CO Môi Trường Xung Quanh Testo 317-3 |
5.330.000 ₫ |
|
5.330.000 ₫ |
× |
|
phần mềm phân tích màu sắc OnColor QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH/ORP/Nhiệt Độ HI98121 |
6.014.450 ₫ |
|
6.014.450 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Trong Thủy Canh GroLine HI9814 |
6.873.250 ₫ |
|
6.873.250 ₫ |
× |
|
bộ thu thập dữ liệu 8 kênh graphtec GL980 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rockwell Hardness Tester 150E máy đo độ cứng HRC điện tử |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
HIOKI FT3406 máy đo tốc độ vòng quay (15.00 ~199.99 r/min) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Chroma 3650-EX Hệ thống kiểm tra chip SoC/Analog chi phí tối ưu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI NHIỆT ĐỘ CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI- SATO 7238 |
397.000 ₫ |
|
397.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy ghi dữ liệu khí gas riken keiki GX-8000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn NaCl 100%, Chai 500mL HI7037L |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Đậy Cuvet Dùng Cho Máy Đo Quang Để Bàn HI832xx (4 cái) HI731325W |
620.000 ₫ |
|
620.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm/ nhiệt độ (0572 2151) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ T&D TR-5101, TR-5106, TR-5220,TR-5320,TR-5420, TR-5530, TR-5620 |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH Trong Thủy Canh GroLine HI98115 |
1.437.350 ₫ |
|
1.437.350 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-5500 thiết bị đo tốc độ vòng quay điện tử |
11.970.000 ₫ |
|
11.970.000 ₫ |
× |
|
KIKUSUI TOS5300,TOS5302 máy thử nghiệm điện áp cao |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Máy đo khí riken keiki GX-2012 (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Cho Bề Mặt Giấy Và Da Thuộc HI99171 |
15.260.000 ₫ |
|
15.260.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI GS-1713A thước đo độ cao tuyến tính 13mm x 0.01mm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-210 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 6.44 g/L (ppt), Hộp 25 gói 20mL HI70038P |
940.000 ₫ |
|
940.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-852E Đồng hồ so điện tử (0-25.4mm/1”) |
10.204.000 ₫ |
|
10.204.000 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TỦ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM ESPEC SH-642 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút đo pH Trong Bia HI981031 |
3.437.100 ₫ |
|
3.437.100 ₫ |
× |
|
Testo 380 – Máy Đếm Hạt, Bụi |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH (ANALYTICAL BALANCE) SHIMADZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|