× |
|
MÁY KIỂM TRA XUNG CAO ÁP CUỘN DÂY ECG KOKUSAI DWX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc ACO – TYPE 7302, 7303, 7304, 7344A, 7351A, 7350A, 7323A, 7323B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN CÔNG SUẤT LỚN HAKKO FX-838 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0613 2211) |
3.770.000 ₫ |
|
3.770.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL260 Bộ ghi dữ liệu 10 kênh độc lập truyền tín hiệu không dây |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Testo 380 – Máy Đếm Hạt, Bụi |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
renishaw A-5000-4161 kim đo máy CMM M2 Ø4 mm/ 20mm |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN CLASS 1 RION NL-62 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|