× |
|
Máy ghi dữ liệu khí gas riken keiki GX-8000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC lập trình siêu mỏng MATSUSADA RK-80 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI TME1000CN3-G thiết bị đo lực đóng mở nắp chai (1-10N.m) |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN NẠP THIẾC TỰ ĐỘNG QUICK 376D (90W) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HỆ SỐ GIÃN DÀI DÂY ĐIỆN UESHIMA TS-1561 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nguồn DC đa kênh texio PSW Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cân phân tích độ ẩm AND MS-70,MX-50,MF-50,ML-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐIỂM SẮC NHỌN GESTER GT-MB04 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN LINH KIỆN HAKKO FX-951 (75W /AC220V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-20 cờ lê lực điện tử 0.20~20N.m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 7503) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Khí Thải – testo 350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Chân Không – testo 552 |
6.370.000 ₫ |
|
6.370.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng (0602 0993) |
5.230.000 ₫ |
|
5.230.000 ₫ |
|