× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay SUGAWARA DS-4CA, DS-4CH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ VẠCH CHIA ĐO 0.1mm 10X IKEDA SL-10A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NẠP DỮ LIỆU PEAK-SYSTEM PCAN-USB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-50N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 50N/5kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
HIOS T-70BL bộ nguồn DC dùng cho máy bắn vít BLG series |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực TOHNICHI CL Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch testo 521-3 (lên đến 2,5 hPa) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
47.800.000 ₫ |
× |
|
BỘ CẢNH BÁO ĐA ĐIỂM NEW-COSMOS UV-810 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỜ LÊ LỰC ĐÁNH DẤU ĐO TOHNICHI MCSP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HS-40/ HS-50 máy cấp vít tự động M4/M5 |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
testo 310 – thiết bị đo khí thải |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2 N.m |
5.979.000 ₫ |
|
11.958.000 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH Với Độ Phân Giải 0.01pH Hiệu Chuẩn Bằng Tay HI99104 |
783.750 ₫ |
|
783.750 ₫ |
× |
|
Điện Cực pH/Nhiệt Độ Chuyên Trong Đất Mềm HI12923 |
5.540.000 ₫ |
|
5.540.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Ảnh Nhiệt Testo 872 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ PCE-HT 114 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Kiểm Tra Dòng / Áp – Testo 755-2 |
4.740.000 ₫ |
|
4.740.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI EC-2100 máy đo tốc độ vòng quay trục thang máy 0.1~2,000.0 (m/min) |
29.739.000 ₫ |
|
29.739.000 ₫ |
× |
|
MITUTOYO HH-332 (811-332-10) thước điện tử đo độ cứng cao su type A |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung IMV SmartVibro VM-4424H |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống kiểm tra an toàn điện tự động CHROMA ATE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA-MINOLTA CM-25D, CM-26D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích âm thanh ONO SOKKI LA7200, LA7500, LA7700 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DLT-N100-UC cờ lê lực điện tử 20~100 N.m |
13.390.000 ₫ |
|
13.390.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 50RTD tua vít định lực 10-50 kgf.cm, 1/4″ Hex |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Tua vít điện công nghiệp HIOS BLG-ZERO1 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM HIOKI 3284, 3285 Clamp On AC/DC HiTester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SIẾT LỰC KHÔNG DÂY TOHNICHI CEM3-BTA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 (Bluetooth) thiết bị cân chỉnh tua vít điện 0.015-1 N.m |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
tô vít lực điện tử Cedar DID-4, DID-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Testo 510i |
3.590.000 ₫ |
|
7.180.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực mô men xoắn Tohnichi ATG / BTG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA SOKKI 1332B-01L máy đo độ rung 0.01 to 19.99 m/s² |
16.790.000 ₫ |
|
16.790.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
7.300.000 ₫ |
|