× |
|
Kính lúp Peak Zoom 2066 10x to 20x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PRECISION SQUARE LEVEL F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp 10x kèm đèn LED IKEDA W-LED10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEIYO Japan LEAF LI-30N kính lúp đo lường 30X có đèn LED Bulb |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
FM-X3, FM-X3R Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu Weight |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO BƯỚC SÓNG TIA UV USHIO UIT-250, UIT-250A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp có đèn Peak 10X- 2028 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ ĐÈN 100X IKEDA 832 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO AM4113T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP CÓ VẠCH CHIA ĐO 0.1mm 10X IKEDA SL-10A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI CARTON Carton DSZT-70 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIHON KOUKI NSM-40 kính lúp đo lường 40X |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lupe Peak 2054 -20x to 300x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP ĐO ĐỘ SÂU NIHON KOUKI NSM 20X – 100X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính lúp đo lường NIHON KOUKI NMM-25D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VISION 2D INSIZE ISD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU I/O DEVICE NI USB-6008 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình gỡ lỗi SEGGER J-Link BASE, COMPACT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI CARTON DSZ-70PGM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH CHIP PANA EX2 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bóng đèn NIKON PXA20108 24V/50W dùng cho profile projector Nikon |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo Profile Projectors PJ-A3000 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ bóng lớp phủ Elcometer 480 (20/60/85°) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-R Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|