× |
|
imada Digital force gauge DSV series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
27.800.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart BL-1000-B-KC giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi dữ liệu FUJI |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY SCHMIDT DTS/DTX series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-140-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PC-11 máy đo độ nhớt kem hàn 5~800 / 0.2~20 (Pa・s) |
89.390.000 ₫ |
|
178.780.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐO GHI NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 4 KÊNH EXTECH SDL200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KE-01001A(LE-01001A) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-100) |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KL-05047(EL-05047) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-200) |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Simco FMX-004 thiết bị đo độ tĩnh điện ( 0 ~ ±30.0 kV) |
9.790.000 ₫ |
|
9.790.000 ₫ |
|