× |
|
EIT 2.0 UV Power Puck II bức xạ kế đo cường độ UV 4 kênh |
163.900.000 ₫ |
|
163.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ỒN CLASS 1 RION NL-62 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Teitsu Denshi (J-NDK) UDM-1100 Máy đo độ dày vật liệu FRP, nhựa, cao su (50.0mm) |
107.900.000 ₫ |
|
107.900.000 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ căn chuẩn bằng thép INSIZE 4100 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP FI-930T Máy hàn chì tự động EGC-KOKUSAI SIP FI-930T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 184-303S Bộ Dưỡng Đo Khe Hở 28 Lá |
835.000 ₫ |
|
835.000 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
22.530.000 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió – testo 417 Set 1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA MÔ MEN XOẮN ỐC VÍT HIOS HDP-5, HDP-50 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-120 cờ lê định lực điện tử 2.0~120N.m, socket 1/2 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-790 Đồng hồ so điện tử khoảng đo 0~12.7mm |
3.514.000 ₫ |
|
3.514.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
IMADA DST-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 1000N/100KGF |
15.500.000 ₫ |
|
15.500.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-3015N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ SATO SK-110TRHII |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-492B Đồng hồ so điện tử (0-50.8 mm/2”) |
7.845.000 ₫ |
|
7.845.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
mâm cặp cố định từ tính Kanetec RMT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
OHBA Compression Gauge thiết bị đo độ bền dây lực kéo nén |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-475B Đồng hồ so điện tử (0-1”/25.4 mm) |
4.966.000 ₫ |
|
4.966.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN 220V HIOS VBH-1820PS,VBH-3012PS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SATO PC-9215II ( 1747-50 ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện đa chức năng KEYSIGHT 34461A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực điện cực mối hàn AMADA MIYACHI MM-601B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LCR NF Corp ZM2371,ZM2372, ZM2376 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0628 7516) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 100 mm – Kết nối App |
11.840.000 ₫ |
|
11.840.000 ₫ |
× |
|
A&D Analytical Balance GH-200 cân phân tích 220g x0.0001g |
29.700.000 ₫ |
|
29.700.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI LC200N3-G thiết bị kiểm tra lực cờ lê 5-200N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-4000 máy vặn vít điện không chổi than DC 0.1-0.55N.m |
49.379.000 ₫ |
|
49.379.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
A&D Compact Balances EK-1200i cân chính xác 1200g x 0.1g |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt – testo 425 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B khoảng đo 0~12.7mm |
1.911.000 ₫ |
|
1.911.000 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích hồng ngoại đèn led bo mạch FEASA – FEASA INFRARED ANALYZER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
renishaw A-5003-0033 kim đo máy CMM M2 Ø1 mm/ 20mm |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NAGANO KEIKI TYPE A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VISION 2D INSIZE ISD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|