× |
|
IMADA ZTA-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu (200N/20kgf) |
16.900.000 ₫ |
|
16.900.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
7.847.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
72.589.500 ₫ |
× |
|
YOKOGAWA YDK T-101-50 đồng hồ đo lực căng dây 500g |
13.739.000 ₫ |
|
13.739.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLF-5000 tua vít lực điện tử kết nối lắp ráp tự động 3-10 Kgf.cm |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PEACOCK G-7C thước đo độ dày 0-5mm /0.005mm |
2.379.000 ₫ |
|
4.758.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ phận đệm máy đo lực HIOS Fidaptor TF5G-Z, TF4G-Z |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT DTS-5000 thiết bị đo lực căng dây điện tử 50 – 5000g |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
EXOTEK MC-410 thiết bị phân tích độ ẩm gỗ đa chức năng (6- 99.9 % H2O) |
3.739.000 ₫ |
|
3.739.000 ₫ |
× |
|
LUTRON AM-4203 Máy đo tốc độ gió |
3.980.000 ₫ |
|
3.980.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
3.600.000 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
GIẤY KIỂM TRA ĐỘ ẨM ESPEC FINE WICK FW Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
9.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo tốc độ vòng quay TESTO tachometer 470 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LCR NF Corp ZM2371,ZM2372, ZM2376 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng kiểm lỗ EISEN PIN GAUGE EP SERIES 0.01MM |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
|