× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ phận đệm máy đo lực HIOS Fidaptor TF5G-Z, TF4G-Z |
1.379.000 ₫ |
|
2.758.000 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
3.600.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GS SERIES thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X3, FM-X3R Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu Weight |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart B9573-K663 giấy ghi biểu đồ cho máy Yokogawa |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy nội soi đường ống công nghiệp 3R-VFIBER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi peak CRX-22 LED Lighted Microscope 60X-120X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR72A2-S bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm -25 ~70°C/0 ~99% RH |
6.379.000 ₫ |
|
12.758.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ T&D TR-5101, TR-5106, TR-5220,TR-5320,TR-5420, TR-5530, TR-5620 |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI Chart 81407861-001-KC giấy ghi biểu đồ Honeywell, Yamatake |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
SHINYEI G-TAG (GT002-T) bộ ghi nhiệt độ dùng trong logistics (-40 ~80°C) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo tia bức xạ UV ushio UIT-201 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LỰC KÉO-NÉN AIKOH FTN1-13A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|