× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC VM-10A-L máy đo độ nhớt mẫu nhỏ (0.4-1,000 mPa.s) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích màu hạt cafe rang xay KONICA CR-410C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR OW-10, OW-20, OW-60 khớp chuẩn lực mô men xoắn tua vít |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LED ĐA KÊNH FEASA 3F, 5F, 10F, 20F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS VZ, VZ-PS series tua vít điện AC220V lực siết lớn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
670.000 ₫ |
× |
|
ĐÒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DAIICHI KEIKI MPA PRESSURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ TRÌNH GIẢ LẬP RATOC REX-USB61 Protocol Emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Malcom RCX-1 (RCM-S) hệ thống kiểm tra lò nhiệt PCB |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-10LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.700.000 ₫ |
|
1.700.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0193) |
4.590.000 ₫ |
|
4.590.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|