× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu KONICA-MINOLTA CM-25D, CM-26D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC KIKUSUI PWR Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 190-T3 CFR Máy ghi dữ liệu nhiệt độ với đầu dò dài và linh hoạt |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-33K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50~250°C) |
3.379.000 ₫ |
|
3.379.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9565AW-KC giấy ghi biểu đồ dùng cho bộ ghi dữ liệu |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Cedar CD-100M, CD-10M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích chỉ tiêu pH-ORP-ISE HANNA HI 98191 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
|