× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (1500 mm) (0602 0645) |
1.050.000 ₫ |
|
1.050.000 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW nhiệt ẩm kế tự ghi điện tử (0 ~ 55°C/95%RH) |
7.300.000 ₫ |
|
14.600.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
SIMCO Chargemaster CM Lite máy phát điện áp tĩnh điện 0 – 20 kV |
93.700.000 ₫ |
|
93.700.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA EZT bộ hiển thị kết nối với loadcell rời đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
47.783.100 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU HR-1250K nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ type K (ANP input) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống khử tĩnh điện SIMCO MICROWIRE 5710 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6172) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HIỆN SÓNG KỸ THUẬT SỐ TEKTRONIX TDS2000C Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp mạch SEGGER FLASHER PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền thùng carton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo Clo Dư Và Clo Tổng Trong Nước Sạch HI97711 |
8.740.000 ₫ |
|
8.740.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6820 Digital Viscometer VISCO 895 máy đo độ nhớt thực phẩm |
43.900.000 ₫ |
|
43.900.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ cứng đế giày xốp EVA ASKER C1L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp tĩnh điện thấp KASUGA KSD-3000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đo lực siết và góc siết- Torque & Angle Meter SPA series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít HIOS HM-10, HM-100 |
37.900.000 ₫ |
|
37.900.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
A&D ML-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.005g x0.1% |
20.739.000 ₫ |
|
20.739.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Dây cáp cảm biến gia tốc hãng ACO – Pickup Cable |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA-SS SDT-203NB (2kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D MX-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.001g x 0.01% |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ph đất trồng 0-12ph HANNA HI981030 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NI myDAQ University Kit bộ phân tích tín hiệu lập trình Labview |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH IC PE micro Cyclone Programmers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC lập trình siêu mỏng MATSUSADA RK-80 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 550s Máy đo áp suất gas điện lạnh kỹ thuật số khối van 2 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ bề mặt testo 915i | Hoạt động với điện thoại thông minh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung IMV SmartVibro VM-4424H |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Giá Đỡ Điện Cực Cho Máy Edge HANNA HI76404B |
3.270.000 ₫ |
|
3.270.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ Nội soi ống mềm OLYMPUS IF SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu (0636 6160) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ phận đệm máy đo lực HIOS Fidaptor TF5G-Z, TF4G-Z |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN ĐỂ BÀN AND EK-15KL, EK-30KL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI ATG12CN-S thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ 1-12cN.m |
4.970.000 ₫ |
|
4.970.000 ₫ |
× |
|
ORC UV-LED-01C/UV-LED-CS01C Máy đo độ rọi tia UV đèn LED (254nm~295nm) |
127.900.000 ₫ |
|
127.900.000 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
MÁY KHÚC XẠ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO RX-anpha series RX-5000α |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2161) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế thực phẩm mini Testo với nhiệt độ tối đa 250 °C |
870.000 ₫ |
|
870.000 ₫ |
× |
|
thiết bị nội soi đường ống 3R J-FIBER SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU 24 KÊNH BMCM USB-PIO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Counting Scales GC Series cân đếm độ nhạy cao |
15.790.000 ₫ |
|
15.790.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150ATG-S thiết bị đo lực mô men xoắn kim đồng hồ 20-150 gf.cm |
11.000.000 ₫ |
|
11.000.000 ₫ |
× |
|
SATO SK-110TRH-B-EX Nhiệt ẩm kế điện tử đầu dò rời (−20~ 80°C/5.0~95.0%rh) |
4.790.000 ₫ |
|
9.580.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-4B-25 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn (0.30~25 N・m) |
14.790.000 ₫ |
|
14.790.000 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HỆ SỐ GIÃN DÀI DÂY ĐIỆN UESHIMA TS-1561 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra lực, độ bền 2000N IMADA SVZ Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
7.800.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO VÒNG QUAY LED STROBOSCOPE DT-361 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|