× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ cứng đế giày xốp EVA ASKER C1L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN GAUGE EISEN ECP SERIES (3 SỐ LẺ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DLC600CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 kgf.cm |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
THREAD RING GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CỤC CHUẨN ĐỘ CỨNG YAMAMOTO HRC-HRB-HV-HB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
17.502.800 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò máy đo độ dày lớp phủ elcometer 456 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
1.824.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐÒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DAIICHI KEIKI MPA PRESSURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
114.266.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐIỂM SẮC NHỌN GESTER GT-MB04 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 513-501T Đồng hồ so chân gập (0-0.14mm) |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP series cờ lê định lực dùng cho láp ráp |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2046S |
558.000 ₫ |
|
558.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực 5-25 N.m / 3/8″ |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN AC TYPE (110V/220V) HIOS VB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực nén thùng carton HAIDA HD-A501 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PC-11 máy đo độ nhớt kem hàn 5~800 / 0.2~20 (Pa・s) |
89.390.000 ₫ |
|
89.390.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10, HP-100 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít |
36.900.000 ₫ |
|
36.900.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
bộ kẹp cơ khí ( ETO) TRUSCO NAKAYAMA VRS Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-1M-IP50 thiết bị đo lực mô men xoắn điện tử (0.30~50 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SIẾT LỰC KHÔNG DÂY TOHNICHI CEM3-BTA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|