× |
|
KÍNH LUPE PEAK 22X-1964 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày vật liệu EVIDENT Olympus 45MG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
TAKIKAWA detector ID-15 cảm biến dò mối nối dây đồng ( 15mm) |
9.379.000 ₫ |
|
9.379.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 100QL-MH cờ lê định lực ( 20-100Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.700.000 ₫ |
|
3.700.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150QL-MH cờ lê định lực ( 30-150Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.179.000 ₫ |
|
3.179.000 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lực căng dây belt DENSO BTG-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết Bị Ghi và Phân Tích Tín Hiệu Điện-HIOKI MR8875 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HSⅢ-17C (HS3-17C) máy cấp vít tự động M1.7 (∅2.5-4.5mm) |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
Combo Kits Testo 440 – Đo Lưu Lượng Không Khí 1 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Cân Môi Chất Lạnh Và Van Thông Minh Với Bluetooth Testo 560i |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY 0.001MM PEACOCK G2N-255, JAN-255 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D MX-50 thiết bị phân tích ẩm chất rắn 51g x 0.001g x 0.01% |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI EC-2100 máy đo tốc độ vòng quay trục thang máy 0.1~2,000.0 (m/min) |
29.739.000 ₫ |
|
29.739.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hioki PQ3100-94 thiết bị đo phân tích chất lượng điện đa năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Áp Suất Testo 510i |
3.590.000 ₫ |
|
3.590.000 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG RION VA-12 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-4 tua vít siết lực điện tử 0.020~4 N・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM AD-300 adapter 100ml đo độ nhớt kem hàn PCU-285 |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-CN500REV thiết bị đo lực siết tua vít điện tử 50 〜 500 cN. m |
19.739.000 ₫ |
|
19.739.000 ₫ |
× |
|
ANRITSU AP-400E, AP-450E nhiệt kế điện tử kèm in dữ liệu ( -200 ~ 800°C) |
17.790.000 ₫ |
|
17.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-50N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 50N/5kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
3R Solution VFIBER3710 máy nội soi đường ống ( φ3.7/1m) |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO KEIRYOKI SK-S101K đầu dò nhiệt độ −100 to 700°C |
2.279.000 ₫ |
|
4.558.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC400CN2-G tua vít lực điện tử 80-400cN.m |
9.700.000 ₫ |
|
19.400.000 ₫ |
× |
|
testo 512-2 – Máy đo chênh áp (0 đến +2000 hPa) – Kết nối App |
14.060.000 ₫ |
|
14.060.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo đường kính dây Takikawa LDM Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu lấy mẫu công nghiệp 1200 độ (0600 7610) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
KEYENCE Amplifier Unit GT-71A bộ ghi nhận tín hiệu 2,000 lần/ giây |
7.939.000 ₫ |
|
7.939.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440dP – đo lưu lượng không khí 2 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Giá Đỡ Điện Cực Cho Máy HI833xx HI76404A |
3.180.000 ₫ |
|
3.180.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
|