× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-4 tua vít siết lực điện tử 0.020~4 N・m |
13.900.000 ₫ |
|
41.700.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
5.885.250 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra điện đa chức năng KEYSIGHT 34461A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY NIDEC SHIMPO DTMX,DTMB SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72NW-S nhiệt ẩm kế điện tử tự ghi (25 ~70°C /99%RH) |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
HIOS PGF-5000 tua vít điện tử kết nối tự động siết (4-12kgf.cm) |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so 2046S -10mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo PH METTLER TOLEDO Seven2Go S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
63.710.800 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
31.940.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo cường độ sáng testo 540 – Light meter |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
4.930.000 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm – testo 175 H1 |
10.230.000 ₫ |
|
10.230.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP series cờ lê định lực dùng cho láp ráp |
2.790.000 ₫ |
|
5.580.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ GHI , PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT HIOKI PW3360 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC200CN2-G tua vít lực điện tử 40-200cN.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
máy quét mã vạch 1D 2D OPTICON JAPAN NLV-3101 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
thước cặp Mitutoyo-Vernier Caliper 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
SC-2600/SC-2500A/SC-2120A Thiết bị hiệu chuẩn âm ONO SOKKI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DLC600CN-G thiết bị cân chỉnh tua vít lực 2-60 kgf.cm |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ KIT ĐO ĐỘ CỨNG DUNG DỊCH HANNA HI97735C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6172) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 635-2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH GỠ LỖI CHIP RENESAS E2 emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC50CN2-G tua vít lực điện tử 10-50cN.m |
7.930.000 ₫ |
|
7.930.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
25.300.000 ₫ |
|
25.300.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phun muối thử nghiệm độ ăn mòn kim loại |
79.000.000 ₫ |
|
79.000.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki AC/DC 3288 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL10N cờ lê định lực 2-10N.m, 1/4″ Square Drive |
4.200.000 ₫ |
|
4.200.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-4B-25 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn (0.30~25 N・m) |
14.790.000 ₫ |
|
14.790.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
13.127.100 ₫ |
× |
|
Thước cặp (CALIPER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO CHỨC NĂNG LCR HIOKI IM3523 40Hz – 200kHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-71A nhiệt kế ghi nhiệt độ 2 kênh (-40 ~ 110℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10, HP-100 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít |
36.900.000 ₫ |
|
36.900.000 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HMV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM HIOKI 3284, 3285 Clamp On AC/DC HiTester |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy ảnh nhiệt hồng ngoại testo 883 (Với 2 ống kính & các phụ kiện) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 50005 đầu dò đồng tâm đo điện trở bề mặt 1 x 10^12 ohms |
8.390.000 ₫ |
|
8.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Ảnh Nhiệt – Testo 882 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|