× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
97.772.100 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA LH-500N hệ thống đo lực tuốt dây, đầu cos điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Tủ nhiệt, buồng nhiệt-Thermal Shock Chambers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK JAPAN MODEL 1961 10X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-05035(EH-05035) giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-1200) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
TRẠM HÀN HAKKO FX-888D (220V) 70W |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
4.836.450 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
7.847.000 ₫ |
× |
|
KOKUSAI B9902AM-KC, B9902AN-KC, B9902AP-KC, B9902AQ-KC bút ghi biểu đồ cho datalogger Yokogawa |
390.000 ₫ |
|
390.000 ₫ |
× |
|
Sound Level Meter RION NA-28 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỪ TÍNH TESLA METER MAGNA MG-801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung IMV SmartVibro VM-4424H |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TUA VÍT ĐIỆN 220V HIOS VBH-1820PS,VBH-3012PS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP FI-930T Máy hàn chì tự động EGC-KOKUSAI SIP FI-930T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
máy KIỂM TRA ĐIỆN ÁP CAO DC 8kV/100mA HIOKI ST5680 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đo lực siết và góc siết- Torque & Angle Meter SPA series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính lúp đo độ sâu PEAK 2008 25x – 100x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÚT LỌC BỤI CÔNG NGHIỆP YODOGAWA DET Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-205LR, DT-207LR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI GS-1713A thước đo độ cao tuyến tính 13mm x 0.01mm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Indicating Torque Screwdriver FTD-S tua vít định lực |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
thước đo độ dày 0.01mm PEACOCK model H, Model G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BÁM DÍNH IMADA IPTS SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
|