× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG BOARD PCB – FCT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra phóng điện cục BỘ AC ECG-KOKUSAI ACPD-05X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đếm cơ học tự động Kori KS-3-5, KS-3-4 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
Bộ kiểm tra nạp xả pin (DC) MATSUSADA CD series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANWA SE300 thiết bị đo tốc độ vòng quay (30.0 – 99,999rpm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
SATO 7211-62 giấy ghi nhiệt độ 7 ngày (-10~50°C, 0~100%RH) |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
BỘ THU THẬP DỮ LIỆU I/O DEVICE NI USB-6008 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-1000N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 1000N/100kgf) |
16.739.000 ₫ |
|
16.739.000 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-75: 0.1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 0.1 Mpa |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH AC/DC NF KP3000S, KP3000GS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU AP-400E, AP-450E nhiệt kế điện tử kèm in dữ liệu ( -200 ~ 800°C) |
17.790.000 ₫ |
|
17.790.000 ₫ |
|