× |
|
phần mềm phân tích màu sắc OnColor QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kính hiển vi công nghiệp |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo Profile Projectors PJ-A3000 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO ĐỘ RUNG TIẾP XÚC SHOWA SOKKI 2502 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EIT 2.0 UV Power Puck II bức xạ kế đo cường độ UV 4 kênh |
163.900.000 ₫ |
|
163.900.000 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS HV |
2.997.000 ₫ |
|
2.997.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO ĐƯỜNG KÍNH AEROEL LASER MICROMETER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH Hiển VI SOI BẢN MẠCH 55X LEICA S9E, S9D, S9I |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRC mẫu chuẩn độ cứng thang ROCKWELL HRC |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ bóng lớp phủ Elcometer 480 (20/60/85°) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON PROFILE PROJECTOR V-20B/ V-12B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VISION 2D INSIZE ISD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HR30TS, HR30TW mẫu chuẩn độ cứng thang ROCKWELL HRE |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO AM4113T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO BƯỚC SÓNG TIA UV USHIO UIT-250, UIT-250A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HMV Test Blocks mẫu chuẩn độ cứng thang VICKERS |
3.939.000 ₫ |
|
3.939.000 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử DINO-LITE AM4113ZTL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử 3R MSBTVTY |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG FUTURE-TECH R-003, R-004 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X3, FM-X3R Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu Weight |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
digital rockwell hardness tester máy đo độ cứng kim loại |
47.900.000 ₫ |
|
47.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-R Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|