× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2-18 máy bắn vít điện tử DC 5-15 Kgf.cm |
8.790.000 ₫ |
|
8.790.000 ₫ |
× |
|
testo 417 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 100 mm – Kết nối App |
11.840.000 ₫ |
|
11.840.000 ₫ |
× |
|
MALCOM PC-11 máy đo độ nhớt kem hàn 5~800 / 0.2~20 (Pa・s) |
89.390.000 ₫ |
|
89.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SIẾT LỰC KHÔNG DÂY TOHNICHI CEM3-BTA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
2.030.000 ₫ |
× |
|
Graphtec Midi logger GL240 thiết bị ghi dữ liệu 10 kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT GỌT ATAGO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ tĩnh điện HOZAN Z-201, Z-201-TA |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ACID VÀ BRIX ATAGO PAL-BX|ACID F5 7100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD200CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 30-200 cN.m, 1/4″ Hex |
2.939.000 ₫ |
|
5.878.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT NAGANO KEIKI TYPE A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LCR NF Corp ZM2371,ZM2372, ZM2376 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ điều khiển thông minh hệ thống tích hợp ECG-KOKUSAI WTX TYPE II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ điện tử đo áp suất Daiichi keiki DPM series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR NDI-800CN thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít 2.0 ~ 800.0 mN・m |
17.390.000 ₫ |
|
52.170.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây, đo cách điện cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-300LI DWX-01LI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA HV-1000N chân đế cơ dùng cho máy đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO VÒNG QUAY LED STROBOSCOPE DT-361 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK SmartTester GX-700, GX-700II máy đo độ cứng IRHD tự động |
339.000.000 ₫ |
|
678.000.000 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA force gauge ZTS Series thiết bị đo lực kéo nén đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
MÁY BÓC VỎ TRẤU KETT TR250 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X3, FM-X3R Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu Weight |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
8.780.000 ₫ |
× |
|
IMV SmartVibro đồng hồ đo độ rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEKR085-R3 cờ lê lực điện tử 17~85N.m 3/8inch |
4.379.000 ₫ |
|
4.379.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-120 cờ lê định lực điện tử 2.0~120N.m, socket 1/2 inch |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
|