× |
|
Mitutoyo 543-300B-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
6.165.000 ₫ |
|
6.165.000 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị cân chỉnh cờ lê lực Cedar DWT-200 |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu momen xoắn Tohnichi ST3, ST3-BT series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-DPU-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử loadcell DPU 50N (5KGF) |
23.900.000 ₫ |
|
47.800.000 ₫ |
× |
|
đồng hồ đo áp suất DAIICHI KEIKI ADT (KOT-D) Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Phát Hiện Rò Khí Testo 316-1 (Đầu Đo Linh Hoạt) | Thế Hệ Mới |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanomax 3889 Máy đếm hạt bụi 6 kênh (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-552E Đồng hồ so điện tử (0 – 25.4mm/1”) |
9.671.000 ₫ |
|
9.671.000 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-1-120-D17-11 cảm biến lực ứng suất 3 trục |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|