× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung EXTECH 407860 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sửa chữa thiết bị phòng LAB, QA/QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KEYSIGHT 34450A Digital Multimeter, 5 1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT310EH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AMPE KÌM AC HIOKI CM Series, 3280-10F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|