× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG-KÉO ATTONIC MP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên loại K (0602 1293) |
1.580.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT310EH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực ORP Cho Bút Đo HI98120 HI73120 |
2.160.000 ₫ |
|
2.160.000 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Sắt Tổng Ống 16mm, 25 lần đo HI96778-25 |
6.820.050 ₫ |
|
6.820.050 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-336-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-341-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cảnh báo, đo lường khí gas new cosmos XA-4400II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-343-30 Panme điện tử đo ngoài (75 – 100mm / 3-4”) |
3.870.000 ₫ |
|
3.870.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ hiện sóng lập trình lấy mẫu NI USB-5132 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-142-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
4.637.000 ₫ |
|
4.637.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm |
33.900.000 ₫ |
|
33.900.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực ( 5-25 N.m , 3/8 inch ) |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-15, DWX-15PD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt chống nước NTC (0613 1912) |
2.950.000 ₫ |
|
2.950.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150QL-MH cờ lê định lực ( 30-150Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.179.000 ₫ |
|
6.358.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH Digital force gauge RZE Series máy đo lực kéo nén điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Quả cầu đo bức xạ nhiệt (0602 0743) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 191 T4 – Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ với hai đầu dò dài, linh hoạt | HACCP |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DL-1060 Đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số TEXIO-GW |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 191 T2 – Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ với đầu dò dài và cố định – Đáp ứng HACCP |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Camera ảnh nhiệt SATO SK-8500 (-20°C~650°C ) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đếm Hạt Nano Cầm Tay |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-100M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.1 ~10N.m |
14.900.000 ₫ |
|
14.900.000 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích 220g/0.0001g Satorius GL224i-2S |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Low Power AC Source 61600 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
8.780.000 ₫ |
× |
|
bộ phát nguồn DC Chuẩn Hioki SS7012 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu sắc konica CM-700d, CM-600d |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị theo dõi dữ liệu đo lường – testo Saveris Base V 3.0 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (0628 7533) |
1.710.000 ₫ |
|
1.710.000 ₫ |
× |
|
ASKER DD5-C Máy đo độ cứng cao su điện tử shore C |
69.700.000 ₫ |
|
69.700.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su Teclock GX-02A, GX-02D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
IMADA ACT-1000N thiết bị kiểm tra lực tuốt dây tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TECLOCK GX610II thiết bị đo độ cứng cao su điện tử tự động |
63.900.000 ₫ |
|
63.900.000 ₫ |
|