× |
|
TOHNICHI CEM20N3X10D-G cờ lê lực điện tử 4-20N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
SEKONIC VN-10A Máy đo độ nhớt bằng phương pháp rung |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐẦU SIẾT VÍT TOHNICHI HH Hex Head Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
tấm mylar film SHIMADZU 202-86501-56 dùng cho cốc đựng mẫu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP50N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (10-50N.m) |
2.930.000 ₫ |
|
2.930.000 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-100N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 100N/10kgf |
6.300.000 ₫ |
|
18.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-242-30 Panme điện tử đo ngoài (50 – 75mm) |
3.172.000 ₫ |
|
3.172.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-4B-25 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn (0.30~25 N・m) |
14.790.000 ₫ |
|
29.580.000 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ kẹp cơ khí ( ETO) TRUSCO NAKAYAMA VRS Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CEM50N3X12D-G cờ lê lực điện tử 10-50N.m |
19.700.000 ₫ |
|
19.700.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc tích hợp bộ tiền khuếch đại ACO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 100 mm – Kết nối App |
11.840.000 ₫ |
|
11.840.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm NTC (0613 3311) |
4.590.000 ₫ |
|
4.590.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ANRITSU MW-32K-TC1-ASP đầu dò nhiệt độ dây đồng (-50 to 250°C) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (0602 2693) |
4.280.000 ₫ |
|
4.280.000 ₫ |
× |
|
AMIS RENESAS FL-PR6 Bộ nạp chương trình flash memory IC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN DTS SPM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0628 1292) |
3.360.000 ₫ |
|
3.360.000 ₫ |
|