× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI CL25N5X10D cờ lê định lực 5-25N.m, 10D socket |
3.900.000 ₫ |
|
3.900.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ RIKEN KEIKI GX-Force (CH4,02,H2S, CO) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SEKONIC ST-50M Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm (-20 ~ 80℃/20 to 90%RH) |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
Chân đế điện tử dùng cho máy đo lực AIKOH 1308U |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-8 thiết bị kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (0.020-8 N・m) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST R3755A / R3760 Máy phân tích tần số antena, bộ cộng hưởng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HIỆN SÓNG KỸ THUẬT SỐ TEKTRONIX TDS2000C Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0609 1973) |
3.990.000 ₫ |
|
3.990.000 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174H kit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm HACCP (0613 2411) |
3.610.000 ₫ |
|
3.610.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DID-05 tua vít siết lực điện tử 2.0~500.0 mN・m |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-341-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỆU CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TAKIKAWA TMG SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN ÁP CAO AC/DC TSURUGA 8526 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
1.770.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
A&D Analytical balance GR-200 cân phân tích 210g/ 0,0001g |
29.790.000 ₫ |
|
29.790.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
14.780.000 ₫ |
× |
|
thước đo sâu Mitutoyo series 527 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo màu ngành in ấn X-RITE EXACT 2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO SÂU TECLOCK DM-DMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA AN TOÀN ĐIỆN ÁP CAO GW INSTEK GPT-9800 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ (0628 0006) |
2.030.000 ₫ |
|
2.030.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên loại K (0602 1293) |
1.580.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI LC200N3-G thiết bị kiểm tra lực cờ lê 5-200N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
|