× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
57.775.200 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 7.01, Chai 500mL HI7007L |
470.000 ₫ |
|
470.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
57.775.200 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo mô men xoắn điện tử Tohnichi ATGE-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT HIỂN THỊ TỰ ĐỘNG KANON DLT-N-UC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Đồng, 100 lần HI95747-01 |
3.890.000 ₫ |
|
3.890.000 ₫ |
× |
|
TOKI SANGYO TV100B/TV200B máy đo độ nhớt spindle type |
1 ₫ |
|
1 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực mô men xoắn tua vít HIOS HM-10, HM-100 |
37.900.000 ₫ |
|
37.900.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Đo Crôm Tổng Và Crôm (VI), 25 lần đo HI96781-25 |
2.310.000 ₫ |
|
2.310.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN ATTONIC DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC XOẮN NẮP NIDEC SHIMPO TNP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn chuẩn DC KIKUSUI PAN-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
thiết bị cân chỉnh cờ lê lực Cedar DWT-200 |
17.390.000 ₫ |
|
17.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|