× |
|
testo 552i Đầu đo áp suất chân không | thông minh điều khiển bằng App |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy FCT kiểm tra chức năng linh kiện PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Đậy Cuvet Dùng Cho Máy Đo Quang Cầm Tay HI977xx (4 cái) HI731336N |
500.000 ₫ |
|
500.000 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Ảnh Nhiệt – Testo 882 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO MÀU SẮC KONICA MINOLTA CM-25cG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Bảo Quản Điện Cực pH và ORP Dạng Gói 20 mL (25 Gói) HI70300P |
950.000 ₫ |
|
950.000 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KT-201(ET-201) giấy ghi biểu đồ nhiệt độ cho bộ ghi CHINO |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐỒNG SCHMIDT DN1/DXN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH Với Độ Phân Giải 0.01pH Hiệu Chuẩn Bằng Tay HI99104 |
783.750 ₫ |
|
783.750 ₫ |
× |
|
ĐẦU ĐO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG FUTURE-TECH R-003, R-004 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP testo 108 |
2.530.000 ₫ |
|
2.530.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Amoni 0.1M, 500 mL HI4001-01 |
2.290.000 ₫ |
|
2.290.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy đo pH: Bộ chuyển đổi điện áp 220V (Hàng mới 100%) HI710006/8 |
780.000 ₫ |
|
780.000 ₫ |
× |
|
chân đế truyền dữ liệu kanomax 3888-70 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-8900 nhiệt kế hồng ngoại (−40~ 250°C/ ±3°C) |
2.390.000 ₫ |
|
4.780.000 ₫ |
× |
|
máy đo pH/mV/nhiệt độ HANNA HI8314-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-794B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm),25 x gói 20mL HI70032P |
940.000 ₫ |
|
940.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
912.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1500 mg/L (ppm), Chai 500mL HI70442L |
470.000 ₫ |
|
470.000 ₫ |
× |
|
olympus IPLEX industrial videoscope |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO BỘ BÁM DÍNH BỀ MẶT SƠN BEVS S2202 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Dưỡng Đo Khe Hở Mitutoyo 184-313S 28 Lá |
758.000 ₫ |
|
758.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
97.772.100 ₫ |
× |
|
chroma Low Power AC Source 61600 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cân bằng trục quay SIGMA SB-8002R,SB-8002RB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY KHÔNG TIẾP XÚC TESTO 477 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su Teclock GX-02A, GX-02D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KHÍ CHÁY CẦM TAY RIKEN KEIKI 03 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dụng Cụ Tháo Điện Cực Cho Bút Đo HI73128 |
750.000 ₫ |
|
750.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo kiểm bằng thị giác máy SEMIKI Machine Vision |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ thu thập tín hiệu, dữ liệu 96 KÊNH ni USB-6509 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kett FD-660 cân sấy ẩm hồng ngoại (80g/0.005g) phân tích độ ẩm |
19.500.000 ₫ |
|
19.500.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lực nút áo Safguard 30Kgf, 50Kgf |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HDAVO Module máy Chroma 3680 kiểm tra IC Audio Video |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRC mẫu chuẩn độ cứng thang ROCKWELL HRC |
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
testo 425 – Máy đo vận tốc gió với đầu đo dạng sợi nhiệt – Kết nối App |
15.260.000 ₫ |
|
30.520.000 ₫ |
× |
|
YAMAMOTO HRBS, HRBW mẫu chuẩn độ cứng thang HRB |
1.970.000 ₫ |
|
1.970.000 ₫ |
× |
|
bộ nguồn DC đa kênh texio PSW Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo lưu lượng gió Kanomax 6006, 6006-DG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – TESTO 300 kit 1 (O2, CO lên đến 4.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 184-307S Bộ Dưỡng Đo Khe Hở 13 Lá |
317.000 ₫ |
|
317.000 ₫ |
× |
|
Overtorque Prevention Slip Type Preset Torque Wrench |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|