× |
|
ONO SOKKI SC-2120A máy hiệu chuẩn cường độ âm Class 2 93.5-94.5dB |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm (0603 3392) |
4.150.000 ₫ |
|
4.150.000 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-15, DWX-15PD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
High Capacity Model Mechanical Force Gauge PSH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử (1000N/100Kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ Nội soi ống mềm OLYMPUS IF SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ ĐIỆN TỬ PCE-HT 114 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện áp cao AC 5kV 100mA KIKUSUI TOS5200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 kit 2 (O2 , CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO 1726-20 nhiệt kế kim đo nhiệt lò nướng (oven) (0 ~ 300°C) |
790.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM ROU-1A bộ cánh khuấy máy đo độ nhớt PCU-285 (100ml) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ tip hàn HAKKO AS5000 (0 ~ 700℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD400CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 50-400 cN.m, 1/4″ Hex |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
ATAGO 6831 Digital viscometer Package B máy đo độ nhớt |
47.390.000 ₫ |
|
47.390.000 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy dò khớp mối nối dây cáp điện TAKIKAWA ID/IDS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
Thiết bị phát hiện rò khí – testo 317-2 (NGƯNG SẢN XUẤT) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10, HP-100 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít |
36.900.000 ₫ |
|
73.800.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 10FTD tua vít định lực kim đồng hồ 2-10kgf.cm, 1/4″ Hex |
3.937.900 ₫ |
|
7.875.800 ₫ |
× |
|
Máy Đo 3 Chiều Crysta-Plus M574 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
5.885.250 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ LẬP TRÌNH GỠ LỖI CHIP RENESAS E2 emulator |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANKO SP-50K thiết bị đo lực kéo 50kg |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió thông minh – testo 405i |
3.560.000 ₫ |
|
3.560.000 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió testo 440 (đầu dò sợi nhiệt) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT ẨM KẾ SATO SK-110TRHII |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy cảnh báo, đo lường khí gas new cosmos XA-4400II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
chroma Digital MultiMeter 12061 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-1LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐẾM HẠT BỤI AIRY P611 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Testo 380 – Máy Đếm Hạt, Bụi |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON CN500DPSK tua vít lực mô men xoắn kim đồng hồ (100-500 cN.m) |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích màu FRU WR-10QC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ ĐÁNH GIÁ MÀU SẮC VẢI X-RITE Ci7600, Ci7800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-500N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 500N/50kgf) |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ loại K (0602 0493) |
4.690.000 ₫ |
|
4.690.000 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc lưu lượng gió testo 420 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích nhiệt độ lò hàn sóng MALCOM DS-10S |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo độ nhớt nước sốt Bostwick Consistometer |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-1000N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (1000N/100kgf) |
59.700.000 ₫ |
|
119.400.000 ₫ |
× |
|
HIOS HP-100 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít ( 0.15 ~ 10 N.m) |
37.390.000 ₫ |
|
37.390.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|