× |
|
TOHNICHI 20FTD2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 3-20kgf.cm, 1/4″ Hex |
7.900.000 ₫ |
|
15.800.000 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch – testo 512 (0 đến 20 hPa) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4200 Series 3-1/2 Digit |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
dưỡng kiểm đầu ốc vít UNIVERSAL-PUNCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Nito Tổng Thang Thấp Dùng Cho Máy Đo, 50 lần HI93767A-50 |
3.545.400 ₫ |
|
3.545.400 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TYPE K SATO SK-1110,SK-1120 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy gia nhiệt vòng bi SHINKO BHD-1, BHD-2, BHD-3 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC PANME (MICROMETER) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 192-665-10 Thước đo chiều cao điện tử (0-1000mm) |
37.394.000 ₫ |
|
37.394.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 150QL-MH cờ lê định lực ( 30-150Kgf.cm / 1/4 inch ) |
3.179.000 ₫ |
|
3.179.000 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
38.516.800 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
47.799.250 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-200i cân kỹ thuật công nghiệp 220g x 0.001g |
11.179.000 ₫ |
|
22.358.000 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy ảnh nhiệt hồng ngoại testo 883 (Với 2 ống kính & các phụ kiện) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO 547-321A thước điện tử đo độ dày vật liệu 0-10mm x0,01mm |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP FI-930T Máy hàn chì tự động EGC-KOKUSAI SIP FI-930T |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rockwell Hardness Tester 150E máy đo độ cứng HRC điện tử |
39.000.000 ₫ |
|
39.000.000 ₫ |
× |
|
Kìm đo điện testo 770-2 |
5.060.000 ₫ |
|
5.060.000 ₫ |
× |
|
Súng đo nhiệt độ HIOKI FT3700 SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
15.940.000 ₫ |
× |
|
Khay đựng chống tĩnh điện phòng sạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2929A Đồng hồ so cơ khí (0-0.8mm) |
1.048.000 ₫ |
|
1.048.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO CHỨC NĂNG LCR HIOKI IM3523 40Hz – 200kHz |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực căng KANON TENSION GAUGE TK SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
FM-X Series Máy đo độ cứng MicroHardness kiểu load-cell |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo mô men xoắn lực lớn tohnichi T45N-S, T90N-S, T-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Apollo GF-1003A cân kỹ thuật 1100g x0.001g |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra lưu lượng gió HVAC – KANOMAX 6501 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 2 – Máy đo vận tốc gió với bộ phễu và bộ nắn dòng khí |
17.420.000 ₫ |
|
17.420.000 ₫ |
× |
|
MADA ZTA/ZTS-LM-LC Series thiết bị đo lực nén tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ TC loại K (800 mm) (0602 0644) |
670.000 ₫ |
|
670.000 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-300i cân kỹ thuật công nghiệp 320g/0.001g |
11.379.000 ₫ |
|
11.379.000 ₫ |
× |
|
PCB ICT – Hệ thống SEMIKI-ICT kiểm tra bo mạch |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
2.970.000 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Xanh Lá Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900601 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
ATAGO 6800 Digital Viscometer VISCO máy đo độ nhớt thực phẩm |
33.900.000 ₫ |
|
67.800.000 ₫ |
× |
|
A&D GC-6K cân đếm độ nhạy cao 6kg x0.001kg |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Cloride 0.1M, 500 mL HI4007-01 |
1.960.000 ₫ |
|
1.960.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2 Series chân đế tự động cho máy đo lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN HIOKI PW3198 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP6N4 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (1-6N.m) |
2.379.000 ₫ |
|
2.379.000 ₫ |
× |
|
A&D GC-3K cân đếm độ nhạy cao 3kg x0.0005kg |
15.790.000 ₫ |
|
15.790.000 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRÁI CÂY OHBA SIKI Rod type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUANG PHỔ ĐÁNH GIÁ MÀU SẮC VẢI X-RITE Ci7600, Ci7800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cuvet Thủy Tinh 16mm Cho Máy Phá Mẫu (5 cái) HI731311 |
1.240.000 ₫ |
|
1.240.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL, QLE Series Adjustable Click Type Torque Wrench cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Giấy lau phòng sạch KIMWIPE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Pipet Chia Độ 1000 µL, 1 Cái HI731341 |
4.440.000 ₫ |
|
8.880.000 ₫ |
× |
|
HIOS CL-3000 máy bắn vít tự động DC 0.3-2 kgf.cm |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
|