× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ÂM DAIICHI KEIKI Vacuum Gauge 0.1Mpa |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NITRAT TRONG ĐẤT HORIBA B-342 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI LC200N3-G thiết bị kiểm tra lực cờ lê 5-200N.m |
39.790.000 ₫ |
|
39.790.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến lực SHOWA-SOKKI WBU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PIN CHO BỘ GHI DỮ LIỆU GL GRAPHTEC B-569 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 cảm biến lực ứng suất |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm giấy cuộn SCHALLER humimeter PM5 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA CHỨC NĂNG GRAPHTEC GL100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm truyền tín hiệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐÁNH GIÁ LỰC CỜ LÊ TOHNICHI LC3-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm vật liệu Gỗ – Extech MO55 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM SATO SK-L754 (8870-00) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG KIỂM TRA ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG NI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU EVIDENT OLYMPUS 38DL PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON LX-113S Máy đo cường độ ánh sáng |
2.270.000 ₫ |
|
2.270.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SIẾT LỰC KHÔNG DÂY TOHNICHI CEM3-BTA SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|