× |
|
サンコー 紙・布地水分計 KG-101 (6.0~40.0 %) |
22.790.000 ₫ |
|
22.790.000 ₫ |
× |
|
分析天びん 0.1MG および HR-AZ、HR-A シリーズ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS CLC-45、CLC-60 CLドライバー用標準DC電源 |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Kori counter MS-3:10-5 thước đo chiều dài vải 9,999m90cm /10cm |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
KONICA MINOLTA CM-5 máy phân tích màu mỹ phẩm, dược phẩm (Ø152mm) |
313.790.000 ₫ |
|
313.790.000 ₫ |
× |
|
NOISEKEN ESS-PS1 & GT-31S Máy mô phỏng độ tĩnh điện (0.2kV~30.0kV) |
399.700.000 ₫ |
|
399.700.000 ₫ |
× |
|
KETT PRg-930 米粉水分計 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PM-3 (PM-3A, PM-3B, PM-3C) thiết bị đo độ nhớt thấp |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
SANKO TG-101 木材水分計(6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|