PAL-Fish Fillets (Cat.No.4225) lý tưởng để đo cả cá khô và cá sống!
Giờ đây, có thể đo gần hơn với giá trị chuẩn độ và chính xác hơn với sai số tối thiểu là 0,0%*! Ngoài ra, bằng cách mở rộng phạm vi bù nhiệt độ lên 5 – 40 ゚C, phù hợp hơn với nhiệt độ thực tế của môi trường, các phép đo trở nên ổn định hơn. Cắm đầu dò vào phi lê và chỉ trong 3 giây sẽ nhận được giá trị gần với chuẩn độ. Đối với cá khô, nên đo ở vùng bụng. PAL-Fish Fillets giải phóng người dùng khỏi những rắc rối và phiền hà của các phương pháp trước đây!
* Theo nghiên cứu. Kết quả phụ thuộc vào loại và vị trí của cá khô và phi lê sống được đo.
PAL-Fish Fillets – ideal for measuring both dried fish and raw fillets!
It is now possible to measure closer to titration values and more precisely with a minimum error of 0.0%*! In addition, by expanding the temperature compensation range to 5 – 40 ゚C, which is more in line with actual environmental site temperatures, measurements have become more stable. Insert the probe into the fillet and in just 3 seconds receive a value that is close to titration. For dried fish, it is recommended to measure in the abdomen area. PAL-Fish Fillets frees the user from the hassle and trouble of past methods!
* According to research. Results depend on the type and position of dried fish and raw fillets being measured.
モデル | PAL-Fish Fillets |
---|---|
カタログ番号 | 4225 |
規模 | Fish Salinity % Temperature ゚C |
範囲 | 0.0~10.0% 0.0 to 100 ゚C |
解決 | 0.1% 0.1 ゚C |
正確さ | Fish salinity% : Absolute Precision ±0.1%(0.0 to 3.9%) Relative Precision ±5%(4.0 to 10.0%) * In the case of saline solution ±1゚C |
温度補償 | 5 to 40 ゚C |
---|---|
測定時間 | About 1 second |
電源 | 単4電池2本 |
国際保護クラス | IP65防水 |
寸法と重量 | Main Unit:55(W)×31(D)×109(H)mm Electrode Probe : Φ10×110mm (Cable length : applox.400mm) |
メンテナンスと校正:
► 校正証明書も添付しております(オプション)
► 一定期間ご使用後は、弊社購入店にて再校正を行ってください。
配布元:
セミキ計装株式会社
電子メール: sales@semiki.com
オフィス電話: +84 28 2253 3522
~あなたのために最善を尽くします~