× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
máy thử nghiệm lực kéo nén AND RTF series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000ZERO1 máy bắn vít điện tử DC 0.2-1.2 N.m |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Feasa Optical Heads OH series đầu quang học đo cường độ LED (OH3,OH5…) |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO HẠT BỤI TIỂU PHÂN 3 KÊNH ( 0.3-5.0 ) AIRY P311 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
85.699.500 ₫ |
× |
|
HAKKO FR810B ( FR810B-81) trạm khò nhiệt PCB (AC100V/ 700W) |
10.790.000 ₫ |
|
10.790.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA LỰC MÔ MEN XOẮN CEDAR DIS-IP SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
KONICA CM-16D, CM-17D máy quang phổ phân tích màu (MAV:Ø8mm/ Ø11mm ) |
233.790.000 ₫ |
|
233.790.000 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanon Torque Screwdriver DPSK series Dial Gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Máy đo độ rung 3 trục ACO – 3 Axis Vibration Meter TYPE 3233 (mm/s²) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
thiết bị kiểm tra lực tua vít, cờ lê Cedar WDI Series |
17.900.000 ₫ |
|
35.800.000 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ kiểm tra nạp xả pin (DC) MATSUSADA CD series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò, phát hiện kim loại SANKO DEC-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy dò kim, phát hiện kim loại trên vải SANKO TY-30 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hàn ra dây tự động HAKKO 374 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC lập trình siêu mỏng MATSUSADA RK-80 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY HÀN LINH KIỆN HAKKO FX-951 (75W /AC220V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
3.224.300 ₫ |
× |
|
MÁY IN kết quả dùng cho máy MITUTOYO, NIKON |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Panme cơ đo ngoài Mitutoyo – Series 523 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đếm cơ học tự động Kori KS-3-5, KS-3-4 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
|