× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (500N/50kgf) |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCX-V cảm biến đo rung PCB 2 kênh |
93.790.000 ₫ |
|
93.790.000 ₫ |
× |
|
olympus IPLEX industrial videoscope |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH RZE-10 thiết bị đo lực kéo nén điện tử 100N/10kgf |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI SC-2120A máy hiệu chuẩn cường độ âm Class 2 93.5-94.5dB |
12.790.000 ₫ |
|
12.790.000 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 cảm biến lực ứng suất |
1.379.000 ₫ |
|
1.379.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-700B Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm) |
4.763.000 ₫ |
|
4.763.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1447) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Horizontal Manual Test Stand SH series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SCHMIDT ZEF-200 thiết bị đo lực căng dây điện tử 1.0 – 200.0 g |
29.790.000 ₫ |
|
29.790.000 ₫ |
× |
|
YAWATA SCALE TE Series Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 500g~12kg |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
IMADA SH-1000N,SH-3000N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
HORIBA IT-545N nhiệt kế hồng ngoại chính xác cao ( -50 ~ 500℃) |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI SATO SK-8700II 8261-00 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
59.790.000 ₫ |
× |
|
TỦ NHIỆT HITACHI Thermal Shock ES-75L, ES-107L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HORIBA IT-480S, IT-480L nhiệt kế hồng ngoại phân tích nhiệt độ -50℃ ~500℃ |
14.970.000 ₫ |
|
14.970.000 ₫ |
× |
|
LUTRON LM-81AM Máy đo tốc độ gió |
1.510.000 ₫ |
|
1.510.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 720 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|