× |
|
thước cặp điện tử Kanon digital Centerline calipers |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại, loại K (0602 4892) |
6.210.000 ₫ |
|
6.210.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
119.580.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nguồn DC TEXIO PW-A Series đa cổng điều chỉnh được |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MALCOM PCU-02V máy đo độ nhớt kem hàn 0.2cc (20~300Pa.s ) |
79.390.000 ₫ |
|
79.390.000 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN AC KIKUSUI PCR-LE SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
T&D TR-72A, TR72A-S thiết bị đo ghi nhiệt độ độ ẩm truyền kết quả không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm – testo 175 H1 |
10.230.000 ₫ |
|
10.230.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt (0602 5693) |
1.840.000 ₫ |
|
1.840.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 720 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T1 |
1.620.000 ₫ |
|
1.620.000 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Bộ nạp trình vi điều khiển FSG AF9201, AF9201C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5051 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh AC (500.0mA ~1000A) |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
IMADA DST-500N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 500N/50KGF |
11.900.000 ₫ |
|
11.900.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất điện lạnh thông minh – testo 549i |
2.480.000 ₫ |
|
2.480.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị đo cường độ sáng testo 540 – Light meter |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
1.640.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-75 cờ lê định lực điện tử 0.20~75N.m, socket 3/8 inch |
12.500.000 ₫ |
|
25.000.000 ₫ |
× |
|
KYOWA LUXT-A cảm biến lực kéo nén 500N đến 2 kN (200kgf) |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên loại K (0602 1293) |
1.580.000 ₫ |
|
1.580.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
KETT C-130 thiết bị đo độ trắng đánh giá chất lượng màu bột mịn |
39.700.000 ₫ |
|
39.700.000 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST-50N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 50N/5KGF |
12.900.000 ₫ |
|
12.900.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên (0614 0235) |
14.500.000 ₫ |
|
14.500.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
1.800.000 ₫ |
× |
|
testo 550i Máy đo gas điện lạnh nhỏ gọn khối van 2 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI RTD120CN tua vít định lực 20-120 cN.m, 1/4″ Hex |
3.300.000 ₫ |
|
3.300.000 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 735-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm ( Ø 21 mm)(0636 9740) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy ảnh nhiệt – testo 890 (640 x 480 pixel, lấy nét thủ công/tự động, laser, có thể chọn 1 ống kính) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DSV-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử (1000N/100Kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
15.900.000 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 2 – Máy đo vận tốc gió với bộ phễu và bộ nắn dòng khí |
17.420.000 ₫ |
|
34.840.000 ₫ |
× |
|
CEDAR DI-9M-08 máy kiểm tra lực mô men xoắn tua vít (2.0-800 mN・m) |
17.790.000 ₫ |
|
17.790.000 ₫ |
× |
|
SHOWA-SOKKI 1332B thiết bị đo độ rung tiếp xúc |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
hệ thống phân tích lực nén AIKOH 1305VC |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|