× |
|
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt (0602 4692) |
2.440.000 ₫ |
|
2.440.000 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN 96 KÊNH NI PCIe-6509 Digital I/O Device |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL25N-MH cờ lê định lực ( 5-25 N.m , 3/8 inch ) |
2.970.000 ₫ |
|
5.940.000 ₫ |
× |
|
CHÂN ĐẾ KÍNH HIỂN VI DINO-LITE RK-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ nạp chip Segger Flasher Portable PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Overtorque Prevention Slip Type Preset Torque Wrench |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI 225QL-MH cờ lê định lực 50~250kgf.cm, 3/8″ inch |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
MALCOM RCP-200 hệ thống phân tích nhiệt độ dòng chảy lò hàn SMT |
59.790.000 ₫ |
|
59.790.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LED ĐA KÊNH FEASA 3F, 5F, 10F, 20F |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP 100MM CÓ ĐÈN 2X-4X IKEDA L-180P |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ nhúng / đâm xuyên (0609 1273) |
2.850.000 ₫ |
|
2.850.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ GÁ KIỂM TRA BẢN MẠCH PCB-SEMIKI TEST Fixture |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR8513 bộ ghi dữ liệu tín hiệu điện 2 kênh DC/AC (500mA ~2000A) |
5.790.000 ₫ |
|
11.580.000 ₫ |
× |
|
Chân đế đo độ cứng cao su teclock GS-612, GS-615 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T (0603 1993) |
2.340.000 ₫ |
|
2.340.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ ANMO DINO-LITE AM3103 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SHOWA-SOKKI 1332B thiết bị đo độ rung tiếp xúc |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
VC-2200/3200 Hệ thống phân tích giám sát độ rung Ono Sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
7.580.000 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
cảm biến, đầu đo độ rung showa sokki |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR CD-100M thiết bị kiểm tra lực siết tua vít 0.1 ~10N.m |
14.900.000 ₫ |
|
14.900.000 ₫ |
× |
|
Kính lúp Peak Zoom 2066 10x to 20x |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT ĐỊNH LỰC KANON LTDK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA QSMA-400 bộ thu thập tín hiệu 4 kênh (Force, Torque, Strain,Voltage) |
27.900.000 ₫ |
|
27.900.000 ₫ |
× |
|
UNITTA SENSOR TM-AMM cảm biến đo lực căng dây đai, dây belt |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo mô men xoắn điện tử Tohnichi ATGE-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
4.139.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY KHÔNG TIẾP XÚC TESTO 477 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP25N3 cờ lê định lực dùng cho láp ráp (5-25N.m) |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
CEDAR WDI-250-SJ máy đo lực mô men xoắn tua vít 0.20 ~ 25.00 [N-m] |
23.790.000 ₫ |
|
47.580.000 ₫ |
× |
|
bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm ibutton |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN CEDAR DI-9M-8, DI-9M-08 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50K đồng hồ đo lực kéo nén 50KG |
6.379.000 ₫ |
|
6.379.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIHON KOUKI NSM-40 kính lúp đo lường 40X |
3.900.000 ₫ |
|
7.800.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Indicating Torque Screwdriver FTD-S tua vít định lực |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
7.510.000 ₫ |
× |
|
MITUTOYO HH-332 (811-332-10) thước điện tử đo độ cứng cao su type A |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
|