× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
CEDAR DIW-75 cờ lê định lực điện tử 0.20~75N.m, socket 3/8 inch |
12.500.000 ₫ |
|
12.500.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Khúc xạ kế điện tử đo brix ATAGO PAL-3 ( 0.0 ~ 93.0 %) |
5.379.000 ₫ |
|
5.379.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ máy ảnh nhiệt hồng ngoại testo 883 (Với 2 ống kính & các phụ kiện) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM -15 to 50°C / 32 NGÀY SATO 7211-84 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD50CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 5-50 cN.m, 1/4″ Hex |
5.300.000 ₫ |
|
5.300.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY TECLOCK SM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Industrial Thermal Printers CL4NX, CL6NX |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA DST-1000N thiết bị đo lực kéo nén điện tử 1000N/100KGF |
15.500.000 ₫ |
|
15.500.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ACID VÀ BRIX ATAGO PAL-BX|ACID F5 7100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi,phân tích dữ liệu nhiệt độ 8 kênh PROVA 800 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|