× |
|
Máy phun muối thử nghiệm độ ăn mòn kim loại |
79.000.000 ₫ |
|
79.000.000 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Kanon Torque Screwdriver DPSK series Dial Gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ T&D TR-5101, TR-5106, TR-5220,TR-5320,TR-5420, TR-5530, TR-5620 |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ Cầm Tay HI8424 |
10.962.050 ₫ |
|
10.962.050 ₫ |
× |
|
GRAPHTEC GL840 bộ ghi dữ liệu 20 Kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D AD-5696 Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, WBGT kèm SDHC card |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây ứng (armature coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ nguồn AC/DC lập trình được MATSUSADA DRJ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
bộ phân tích dữ Liệu đo rung EMIC 6001-AHD, 6002-A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ điều khiển thông minh hệ thống tích hợp ECG-KOKUSAI WTX TYPE II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 417 Kit 1 – Máy đo vận tốc gió và bộ phễu |
14.470.000 ₫ |
|
14.470.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ DẦU CẮT GỌT ATAGO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY GHI DỮ LIỆU HẠT BỤI MÔI TRƯỜNG KANOMAX 3443 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3 |
5.900.000 ₫ |
|
11.800.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Natri 0.23 g/L, 500 mL HI7087L |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-2LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy kiểm tra độ bền kéo nén AND RTG Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU 10 KÊNH HIOKI LR8431-20, LR8432-20 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
INFRARED THERMOMETER FT3700, FT3701 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ Để Bàn Với Độ Phân Giải 0.01 HI2211-02 |
9.640.000 ₫ |
|
9.640.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 557s Máy đo áp suất điện lạnh khối van 4 chiều & bluetooth |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch CAL Check™ Chuẩn Bước Sóng Dùng Cho Máy HI83314 HI83314-11 |
4.421.300 ₫ |
|
4.421.300 ₫ |
× |
|
Bút Đo pH/Nhiệt Độ Với Độ Phân Giải 0.1pH HI981074 |
1.406.950 ₫ |
|
1.406.950 ₫ |
× |
|
Panme đo ngoài Mitutoyo Series 112 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL, QLE Series Adjustable Click Type Torque Wrench cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy ghi nhiệt độ testo 191 T3 HACCP |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bút đo pH Trong Bia HI981031 |
3.437.100 ₫ |
|
3.437.100 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM2000 Series Bộ ghi dữ liệu không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Khí Thải – testo 350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cờ lê lực Kanon QLK – Adjustable Torque Type |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TR-76Ui Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, CO2 T&D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH VẬT LIỆU IMADA FSA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-464-10E 0~0.8mm 0.01mm |
2.008.000 ₫ |
|
2.008.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-732B Đồng hồ so điện tử (0-50.8mm/2”) |
8.720.000 ₫ |
|
8.720.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC MÔ MEN XOẮN VÍT AIKOH RZ-T-20, RZ-T-100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo ghi nhiệt độ – testo Saveris 2 T1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA SVL-1000N, SVH-100N chân đế đo lực cơ học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ni GPIB-USB-HS+ (783368-01) Thiết bị điều khiển thiết bị IEEE 488 GPIB |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO KEIRYOKI PC-5410TRH nhiệt ẩm kế điện tử để bàn |
1.300.000 ₫ |
|
1.300.000 ₫ |
× |
|
Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2 |
4.470.000 ₫ |
|
4.470.000 ₫ |
× |
|
thiết bị đo lực momen xoắn Cedar DIW series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy phân tích nhiệt độ bể hàn PCB MALCOM DS-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CÂN PHÂN TÍCH 0.1MG AND HR-AZ, HR-A Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC RIKEN KEIKI SC-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
camera nhiệt FLIR Ex-Series E4, E6-XT, E8-XT |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây, đo cách điện cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-300LI DWX-01LI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SK-8920 nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ thực phẩm (−40 ~ 250°C) |
3.390.000 ₫ |
|
3.390.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH LỰC KÉO-NÉN AIKOH FTN1-13A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO 547-321A thước điện tử đo độ dày vật liệu 0-10mm x0,01mm |
5.790.000 ₫ |
|
5.790.000 ₫ |
× |
|
máy đo PH METTLER TOLEDO Seven2Go S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐÒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DAIICHI KEIKI MPA PRESSURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI SIP ADL-980 Máy hàn chì tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ tip hàn HAKKO AS5000 (0 ~ 700℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ thu thập tín hiệu, dữ liệu 96 KÊNH ni USB-6509 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ BÓNG BỀ MẶT HORIBA IG-410 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA loadcell DPU series cảm biến lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-50N đồng hồ đo lực kéo nén 50N/5kgf |
6.200.000 ₫ |
|
6.200.000 ₫ |
× |
|
AND Precision Balances GF-1000 cân kỹ thuật công nghiệp 1100g x 0.001g |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI STC400CN2-G tua vít lực điện tử 80-400cN.m |
9.700.000 ₫ |
|
9.700.000 ₫ |
|