× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY SCHMIDT DTS/DTX series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
108.884.250 ₫ |
× |
|
digital rockwell hardness tester máy đo độ cứng kim loại |
47.900.000 ₫ |
|
47.900.000 ₫ |
× |
|
Hakko FG-101B (FG-101B-81) Máy đo nhiệt độ trạm hàn (0 ~ 700℃) |
15.970.000 ₫ |
|
15.970.000 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
19.119.700 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
cân phân tích đa chức năng AND GF/GX Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Màng ngăn bằng cao su HI900527, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900527 |
912.000 ₫ |
|
3.648.000 ₫ |
× |
|
IMADA CLFX series ( ZTA-CLFX-500N) thiết bị đo lực nén kèm cảm biến rời |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
4.836.450 ₫ |
× |
|
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ Cầm Tay HI8424 |
10.962.050 ₫ |
|
10.962.050 ₫ |
× |
|
Máy đo tia bức xạ UV ushio UIT-201 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO 6815 Digital viscometer Package E máy đo độ nhớt kèm gia nhiệt mẫu |
73.900.000 ₫ |
|
73.900.000 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
3.923.500 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
31.855.400 ₫ |
× |
|
TESTO 106 – Nhiệt kế thực phẩm |
1.770.000 ₫ |
|
3.540.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-3015N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QL-MH SERIES cờ lê định lực |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ rung IMV SmartVibro VM-4424H |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc ANRITSU AX SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ – testo 905 T1 |
1.800.000 ₫ |
|
5.400.000 ₫ |
× |
|
KANON Adjustable Limiting Screwdriver CN-LTDK series tua vít định lực |
4.790.000 ₫ |
|
4.790.000 ₫ |
× |
|
Máy dò lỗ kim lớp phủ SANKO HOLYSTAR 15N |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KHÚC XẠ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO RX-anpha series RX-5000α |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ CÂN CHỈNH, HIỆU CHUẨN CỜ LÊ LỰC TOHNICHI DOTE4-G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG DÂY YOKOGAWA T-101 , T-102 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy hiệu chuẩn cảm biến rung ACO TYPE 2110 – Vibration Calibrator TYPE 2110 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY IN KẾT QUẢ CÂN PHÂN TÍCH AND AD-8127 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BÚT GHI CHO NHIỆT KẾ TỰ GHI ISUZU TH-27R |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 922 – Máy đo nhiệt độ 2 kênh (TC loại K) – Kết nối App |
4.810.000 ₫ |
|
4.810.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU EVIDENT OLYMPUS 38DL PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
8.751.400 ₫ |
× |
|
HIOS HP-10 thiết bị đo kiểm tra lực mô men tua vít ( 0.015 ~ 1 N.m) |
37.390.000 ₫ |
|
37.390.000 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Đo Nồng Độ Kiềm Trong Nước HI84531-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Máy đếm hạt bụi 6 kênh kanomax 3889 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH 300V BK PRECISION 9801, 9803, 9805 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cổng kết nối vô tuyến – testo UltraRange for testo 150 data logger |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH MÀU KONICA MINOLTA CM-3600A |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Ghi Chất Lượng Không Khí – Testo 160 IAQ |
20.390.000 ₫ |
|
20.390.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI DB Series đồng hồ đo lực siết mô men xoắn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN DC LẬP TRÌNH TEXIO PS-A, PS-AR SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Combo Kits Testo 440 – Đo Lưu Lượng Không Khí 1 (Bluetooth) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON DTDK-REV Series thiết bị kiểm tra lực siết vặn vít |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH DỮ LIỆU GRAPHTEC GL7000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-735 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ SO SÁNH, KIỂM TRA MÀU SẮC KONICA MINOLTA CR-10 PLUS |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ-Độ Ẩm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Chuẩn Độ Mini Sulfua Dioxit Trong Rượu HI84500 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO AN TOÀN ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC C.A 6292 (200A) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 104 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
Máy đo áp suất – testo 521-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO Japan 3116 TYPE máy đo độ rung động cơ 1Hz~8kHz |
12.390.000 ₫ |
|
12.390.000 ₫ |
× |
|
máy đếm hại bụi 3 kênh KANOMAX 3888 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – testo 330-1LL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
3.520.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ acid trong rượu HI84502 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATTONIC AP-30 đồng hồ đo lực kéo nén 300N/ 30kgf |
3.979.000 ₫ |
|
7.958.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
máy đo công suất điện YOKOGAWA WT310E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước cặp đồng hồ cơ Mitutoyo- 150mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY CHỤP CẮT LỚP 3D- X-Ray Inspection System |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN CHUẨN TEXIO PA-B Series ( 10V – 600V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, UV T&D TR-74Ui |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
GIẤY GHI NHIỆT ĐỘ 20012-7 DÙNG CHO NHIỆT KẾ ISUZU |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ ĐO LỰC SIẾT ĐIỆN TỬ KANON DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain gauge KFRS series cảm biến lực dành cho PCB |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC XOẮN ATTONIC DTC Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ BỀ MẶT HOZAN F-109 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ATAGO VISCO-895 thiết bị đo độ nhớt điện tử tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOTO TOOL KTC GEW025-R3 cờ lê lực điện tử 5~25N.m 3/8inch |
8.390.000 ₫ |
|
8.390.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gỗ SANKO TG-101 (6~50%) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|