× |
|
showa strain gauge N11-FA-03-120-11-VSE1 Cảm biến đo độ biến dạng |
1.790.000 ₫ |
|
1.790.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo dạng cân lò xo 100g đến 100kg SANKO SP Series |
4.390.000 ₫ |
|
4.390.000 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-783-10 Đồng hồ so điện tử (0-12.7mm/0.5”) |
1.911.000 ₫ |
|
1.911.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG ĐIỆN HIOKI PW3198 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Standard Model Mechanical Force Gauge PS / PSS series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT ĐỘ BỂ HÀN PCB VCAM Thermal Profiler |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 625 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm – Kết nối App |
7.510.000 ₫ |
|
15.020.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-494B Đồng hồ so điện tử (0-50.8mm) |
5.368.000 ₫ |
|
5.368.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất (0638 1841) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 530-320 Thước cặp cơ khí (0-150mm) |
1.305.000 ₫ |
|
1.305.000 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain Gauge KFGS-2-120-C1-11 L1M2R cảm biến lực ứng suất 2 trục |
2.970.000 ₫ |
|
5.940.000 ₫ |
× |
|
QuantumX MX1615B Strain Gage Bridge Amplifier bộ thu thập dữ liệu 16 kênh |
3.790.000 ₫ |
|
3.790.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS, PSS SERIES đồng hồ đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DESCO 19290 thiết bị đo điện trở bề mặt tĩnh điện |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế mini chống nước |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ ( 0602 5793) |
1.330.000 ₫ |
|
1.330.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2045A Đồng hồ so cơ khí (0-5mm) |
786.000 ₫ |
|
786.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ DÂY CÁP TAKIKAWA RMT-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo chiều dày chai nhựa OLYMPUS Magna Mike 8600 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 530-101 Thước cặp cơ khí (0 – 150mm) |
601.000 ₫ |
|
601.000 ₫ |
× |
|
Attonic AP series thiết bị đo lực kéo nén |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO LỰC KÉO ĐẨY TECLOCK PP, PPN Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON TK SERIES Tension Gauges |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 536-101 Thước cặp cơ khí (0 – 150mm) |
3.073.000 ₫ |
|
3.073.000 ₫ |
× |
|
Máy hiện sóng TEXIO Oscilloscope DCS-1000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KYOWA Strain gauge KFRS series cảm biến lực dành cho PCB |
1.790.000 ₫ |
|
3.580.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-153-30 Thước cặp điện tử (0-300mm) |
6.281.000 ₫ |
|
6.281.000 ₫ |
× |
|
Bộ máy đo nhiệt độ testo 106 (với TopSafe) | HACCP |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử Anritsu HR-1150K kèm đầu dò rời |
9.000.000 ₫ |
|
9.000.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-173-30 Thước cặp điện tử (0-300mm/0-12”) |
6.596.000 ₫ |
|
6.596.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ THỰC PHẨM TESTO 104 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 530-322 Thước cặp cơ khí (0 – 300mm) |
2.968.000 ₫ |
|
2.968.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị căn chỉnh lực căng dây MITSUBOSHI BELT PENCIL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HIOKI LR5001 thiết bị đo ghi nhiệt độ và độ ẩm chống nước |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KE-01001A(LE-01001A) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi (0-100) |
1.979.000 ₫ |
|
1.979.000 ₫ |
× |
|
máy đo độ ẩm gạo, bột mì KETT PRg-930 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo biên dạng Mitutoyo PJ-H30 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY, VẢI SANKO KG-101 (6.0 – 40.0 %) |
22.790.000 ₫ |
|
22.790.000 ₫ |
× |
|
SATO 1726-20 nhiệt kế kim đo nhiệt lò nướng (oven) (0 ~ 300°C) |
790.000 ₫ |
|
790.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây, đo cách điện cuộn dây EGC-KOKUSAI DWX-300LI DWX-01LI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, đô ẩm, áp suất T&D TR-7Ui series- TR73U, TR74Ui, TR76UI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 530-123 Thước cặp cơ khí (0-200mm) |
1.019.000 ₫ |
|
1.019.000 ₫ |
× |
|
HIOS BLG-5000BC2-18 máy bắn vít điện tử DC 5-15 Kgf.cm |
8.790.000 ₫ |
|
8.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 530-501 Thước cặp cơ khí (0 – 600mm) |
5.742.000 ₫ |
|
5.742.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KANON Depth Gauge E-DP20J |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Đèn LED Màu Vàng Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI900603 |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bể làm nóng dung dịch hàn hakko FX-301B (200W/100V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0609 1973) |
3.990.000 ₫ |
|
3.990.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HAKKO FG100B-83 thiết bị kiểm tra nhiệt que hàn trạm hàn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất thấp (0638 1741) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HI84529 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-3200 máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc (0.5 – 10,000 rpm) |
5.390.000 ₫ |
|
10.780.000 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT PTC 313C, 314C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
CÂN LÒ XO CẦM TAY OHBA SIKI 100G đến 100KG |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Khí Thải – testo 350 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI GRK-A đồng hồ đo áp suất kèm Glycerin chống rung |
2.390.000 ₫ |
|
2.390.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
14.780.000 ₫ |
× |
|
Bộ testo 440 đo vận tốc gió (đầu dò cánh quạt Ø 16 mm) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ acid trong nước hoa quả HI84532 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
DAIICHI KEIKI AT R3/8-75: 0.1MPa đồng hồ đo áp suất đường ống 0.1 Mpa |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
× |
|
testo 310 – thiết bị đo khí thải |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HACCP – testo 826 T2 |
3.520.000 ₫ |
|
7.040.000 ₫ |
|