× |
|
Lưỡi Thép Không Gỉ 20mm Dùng Cho Điện Cực pH Chuyên Trong Thịt FC098 |
5.580.000 ₫ |
|
5.580.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU MỀM SHORE A TECLOCK GS-709N, GS-709G |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MITUTOYO HH-332 (811-332-10) thước điện tử đo độ cứng cao su type A |
17.900.000 ₫ |
|
17.900.000 ₫ |
× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HI83224-02 |
48.886.050 ₫ |
|
48.886.050 ₫ |
× |
|
Bộ Kính Lọc Cho Máy Quang Phổ HI801-11 |
9.559.850 ₫ |
|
9.559.850 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Floride 10ppm Có TISAB II, 500 mL HI4010-10 |
2.260.000 ₫ |
|
2.260.000 ₫ |
× |
|
Nắp Đậy Cuvet Dùng Cho Máy Đo Quang Cầm Tay HI967xx (4 cái) HI731335 |
440.000 ₫ |
|
440.000 ₫ |
× |
|
IMADA PS-500N đồng hồ đo lực kéo nén độ bền cao 500N/50kgf |
7.390.000 ₫ |
|
7.390.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Photphat Thang Cao HI717 HI717-11 |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải – TESTO 340 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn NaCl 3.0 g/L, 500 mL HI7083L |
740.000 ₫ |
|
740.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Chuẩn Natri ISE, 1000 ppm, 500 mL HI4016-03 |
2.350.000 ₫ |
|
2.350.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-R Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Audio and Vibration Testing Solutions |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống nạp trình IC tự động trên bản mạch PCB |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại thông minh – testo 805i |
2.820.000 ₫ |
|
2.820.000 ₫ |
× |
|
Máy đo khí thải testo 320 | supper efficient |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy đo vận tốc gió cầm tay dạng cánh quạt – testo 410-2 |
5.480.000 ₫ |
|
5.480.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST WM1000 Bộ ghi nhiệt độ không dây đa kênh |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
3R Solution VFIBER3710 máy nội soi đường ống ( φ3.7/1m) |
19.700.000 ₫ |
|
39.400.000 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Graphtec Midi logger GL240 thiết bị ghi dữ liệu 10 kênh đa chức năng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch CAL Check™ Chuẩn Amoni Thang Cao Dùng Cho Máy HI96733 HI96733-11 |
4.980.000 ₫ |
|
4.980.000 ₫ |
× |
|
MEMS Microphone Testing System solution |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-200i cân kỹ thuật công nghiệp 220g x 0.001g |
11.179.000 ₫ |
|
11.179.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích tổng nồng độ axit, pH HI84530 |
28.566.500 ₫ |
|
28.566.500 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU, NHỰA KORI KR-14A, KR-15D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
thiết bị nội soi đường ống 3R J-FIBER SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG LED TRÊN BẢN MẠCH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò khí trong điện lạnh – testo 316-4 set 2 |
16.420.000 ₫ |
|
32.840.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-2005AM Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
6.360.000 ₫ |
|
6.360.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER HV MITUTOYO 810 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Bench Center (Deflection Tester ) – F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn NaCl 100%, Chai 500mL HI7037L |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI ĐA CHỨC NĂNG HORIBA MEXA-584L |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy hiện sóng digital TEKTRONIX DPO2000B Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
AIKOH SW-100 máy phân tích lực đàn hồi lò xo công nghiệp 1000N/100Kgf |
239.790.000 ₫ |
|
239.790.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Indicating Torque Screwdriver FTD-S tua vít định lực |
6.390.000 ₫ |
|
6.390.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-5500 thiết bị đo tốc độ vòng quay điện tử |
11.970.000 ₫ |
|
11.970.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị mini phân tích nồng độ formol trong rượu và nước trái cây HI84533 |
28.566.500 ₫ |
|
57.133.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI NHIỆT ĐỘ, ĐÔ ẨM, NỒNG ĐỘ CO2 LUTRON MCH-383SD |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng / đâm xuyên (0614 1272) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch Hiệu Chuẩn NaCl 35.00 g/L (ppt), Hộp 25 gói 20mL HI70024P |
940.000 ₫ |
|
940.000 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất 1mpa DAIICHI KEIKI PRESURE GAUGE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Nhiệt Độ Dạng Đâm Xuyên NTC (0572 1001) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
testo 416 – Máy đo vận tốc gió dạng cánh quạt 16 mm – Kết nối App |
16.370.000 ₫ |
|
16.370.000 ₫ |
× |
|
Điện Cực Quang Học Dùng Cho Máy Chuẩn Độ HI90060X |
15.927.700 ₫ |
|
15.927.700 ₫ |
× |
|
MÁY ĐỘ NGỌT/ ĐỘ CHUA CÀ PHÊ ATAGO 7140, 7340 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
A&D Precision Balances FX-120i cân kỹ thuật công nghiệp 122g x 0.001g |
10.790.000 ₫ |
|
10.790.000 ₫ |
× |
|
Dung Dịch CAL Check™ Chuẩn Photphat Thang Thấp Dùng Cho Máy HI96713 HI96713-11 |
4.980.000 ₫ |
|
4.980.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ DI CHUYỂN Sports Radar SRA3000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI FTD50CN2-S tua vít siết mở kim đồng hồ 30-200 cN.m, 1/4″ Hex |
2.939.000 ₫ |
|
2.939.000 ₫ |
× |
|
bộ căn chuẩn bằng thép INSIZE 4100 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Pipet Chia Độ 1000 µL, 1 Cái HI731341 |
4.440.000 ₫ |
|
4.440.000 ₫ |
× |
|
BỘ GHI DỮ LIỆU ĐA KÊNH HIOKI LR8450 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy đo độ dày lớp phủ SANKO SWT-9000, SWT-9100 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL HRC Mitutoyo 963 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy phân tích khí thải – testo 310 II |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-2004AH Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
7.020.000 ₫ |
|
7.020.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị đo lực kéo sợi OBA SIKI tension gauge |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy chuẩn độ mini đo pH và nồng độ axit trong giấm HI84534-02 |
19.258.400 ₫ |
|
19.258.400 ₫ |
× |
|
máy đo độ cứng cao su type A ASKER JIS K 6253 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bộ lập trình vi điều khiển ST-LINK/V2, ST-LINK/V2-ISOL |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA KÉO-NÉN IMADA SDT-503NB (5kN) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng hồ đo áp suất đường ống DAIICHI KEIKI DU Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA FB-200N đồng hồ đo lực kéo nén 200N/20kgf |
7.970.000 ₫ |
|
7.970.000 ₫ |
× |
|
Cảm biến đo độ biến dạng SHOWA Strain Gauge N11 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|