× |
|
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 |
36.294.750 ₫ |
|
36.294.750 ₫ |
× |
|
Phụ Kiện Cho Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI801: Bộ Chuyển Đổi Điện Áp 220V HI75220/15 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Vòng chữ O cao su, 10 cái/bộ (Hàng mới 100%) HI900540 |
1.612.150 ₫ |
|
1.612.150 ₫ |
× |
|
Nắp Bảo Vệ Máy Chuẩn Độ (Chỉ Dùng Cho Dòng HI93X) HI930940 |
4.375.700 ₫ |
|
4.375.700 ₫ |
× |
|
Phụ kiện cho máy chuẩn độ độ ẩm HI933-02: Chất hút ẩm silica gel HI900550, 250 gram/chai (Hàng mới 100%) HI900550 |
1.961.750 ₫ |
|
1.961.750 ₫ |
× |
|
Máy đo độ trong suốt kính xe TINT METER TM1000 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ẨM 201G METTLER TOLEDO HX204 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kéo không gỉ dùng cho phòng sạch ASONE 2-7262-01 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG VISION 2D INSIZE ISD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
PHỤ KIỆN CHO MÁY NIKON MICROSCOPE, PROJECTOR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG RION VA-12 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
bóng đèn NIKON PXA20108 24V/50W dùng cho profile projector Nikon |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi đo lường NIKON MM-200 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Cảm biến gia tốc tích hợp bộ tiền khuếch đại ACO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-R Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỌA ĐỘ 3 CHIỀU NIKON iNEXIV VMA Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ GHI, PHÂN TÍCH DỮ LIỆU RUNG 2 KÊNH SHOWA 9801 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
BỘ HIỂN THỊ KẾT QUẢ ĐO RUNG SHOWA SOKKI 2590C |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIKON PROFILE PROJECTOR V-20B/ V-12B |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Rion Vibration Meters VM-82A máy đo độ rung điện tử |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO 3D TỰ ĐỘNG NIKON NEXIV VMZ-S Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG ĐO ĐƯỜNG KÍNH AEROEL LASER MICROMETER |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
giải pháp đo độ rung, tiếng ồn đồng cơ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hệ thống kiểm tra độ rung thùng carton EMIC FT Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ RUNG MOTOR ECG-KOKUSAI MV-20, MV-20D |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|